Quiz Từ Vựng part 2

Quiz Từ Vựng part 2

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizz 14.04 (listening)

Quizz 14.04 (listening)

9th - 12th Grade

16 Qs

Quiz về Lễ Giáng Sinh

Quiz về Lễ Giáng Sinh

10th Grade

13 Qs

Bài 7: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

Bài 7: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh

10th Grade

16 Qs

Hóa 10 kì II

Hóa 10 kì II

10th Grade

14 Qs

bài 22

bài 22

10th Grade

16 Qs

Đề Cương Giữa Kỳ II - GDKT-PL

Đề Cương Giữa Kỳ II - GDKT-PL

9th - 12th Grade

12 Qs

unit 4 Quiz từ vựng tiếng Anh

unit 4 Quiz từ vựng tiếng Anh

10th Grade

15 Qs

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng

Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất một số giá thể cây trồng

10th Grade

20 Qs

Quiz Từ Vựng part 2

Quiz Từ Vựng part 2

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Easy

Created by

mqthzmmyfw apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ẩm ướt'?

Grains

Humid

Adverse

Variations

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bất lợi'?

Condense milk

Swell

Adverse

Minimize

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hạt (ngũ cốc)'?

Procedure

Tremor

Grains

Tumor

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sữa đặc'?

Shrink

Preferable

Condense milk

Swollen up

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bị sưng lên'?

Variations

Minimize

Tremor

Swell

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'co lại'?

Shrink

Multistorey

Rein force

High counter weight

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phồng lên'?

Grains

Tumor

Swell

Adverse

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?