
LÝ 12

Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Hard
kha627 kha
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Nơtron là hạt sơ cấp
A. không mang điện.
B. mang điện tích âm
C. có tên gọi khác là hạt nơtrinô.
D. mang điện tích dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Các phản ứng hạt nhân tuân theo định luật bảo toàn
A. số nuclôn
B. số nơtron
C. khối lượng.
D. số prôtôn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Hai hạt nhân 13T và 32 He có cùng
A. số nơtron.
B. số nuclôn.
C. điện tích.
D. số prôtôn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Đồng vị là những nguyên tử mà hạt nhân có cùng số
A. prôtôn nhưng khác số nuclôn
B. nuclôn nhưng khác số nơtron
C. nuclôn nhưng khác số prôtôn
C. nuclôn nhưng khác số prôtôn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Phát biểu nào là sai?
A. Các đồng vị phóng xạ đều không bền.
B. Các nguyên tử mà hạt nhân có cùng số prôtôn nhưng có số nơtrôn khác nhau gọi là đồng vị.
C. Các đồng vị của cùng một nguyên tố có số nơtrôn khác nhau nên tính chất hóa học khác nhau.
D. Các đồng vị của cùng một nguyên tố có cùng vị trí trong bảng hệ thống tuần hoàn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Đơn vị khối lượng nguyên tử là
A. khối lượng của 1 nguyên tử hiđrô
B. khối lượng của 1 nguyên tử cacbon
C. khối lượng của 1 nuclôn
D.1/12 khối lượng nguyên tử 12C6
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7: Điều khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo nên bởi các hạt proton, electron,nơtron
B. Trong nguyên tử số hạt proton bằng số hạt electron.
C. Số khối A là tổng số proton (Z) và tổng số nơtron (N).
D. Nguyên tử được cấu tạo nên bởi các hạt proton, electron, nơtron
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
K12 TNKQ LT chương 6

Quiz
•
12th Grade
56 questions
ÔN TẬP VẬT LÝ 12

Quiz
•
12th Grade
49 questions
Lý 12 - 50 câu tiếp

Quiz
•
12th Grade
50 questions
Ôn tập lí thuyết 2

Quiz
•
12th Grade
50 questions
KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ VẬT LÍ 10

Quiz
•
10th Grade - University
54 questions
Cấu trúc nguyên tử

Quiz
•
12th Grade
48 questions
ôn cuối kỳ 12 nagy 29 thang 3 2024

Quiz
•
12th Grade
54 questions
Kiểm tra kiến thức Vật lý

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade