vocab TA6 unit 7

vocab TA6 unit 7

6th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G6. TỪ MỚI U7,8 + Cấu trúc

G6. TỪ MỚI U7,8 + Cấu trúc

6th Grade

38 Qs

từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 6

từ vựng tiếng anh unit 3 lớp 6

6th Grade

31 Qs

UNIT 1 MY HOBBIES  - FIRST

UNIT 1 MY HOBBIES - FIRST

6th - 8th Grade

40 Qs

Unit 7 Grade 6 1

Unit 7 Grade 6 1

6th Grade

35 Qs

E6 - UNIT 2 - PART 1

E6 - UNIT 2 - PART 1

6th Grade

38 Qs

The 2nd term Revision - UNIT 7

The 2nd term Revision - UNIT 7

6th Grade

40 Qs

Unit 3: MY FRIENDS

Unit 3: MY FRIENDS

6th Grade

31 Qs

Television

Television

6th - 8th Grade

34 Qs

vocab TA6 unit 7

vocab TA6 unit 7

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Bùi Khánh Huyền

Used 2+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Animated (adj)

Hoạt hình

Phim hài

Kiếm hiệp

Giáo dục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cartoon (N)

Phim hoạt hình

Phim ngắn

Thi đấu

Ngộ nghĩnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chanel (N)

Kênh truyền hình

Nhân vật

Trực tiếp

Người xem

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Character (N)

Nhân vật

Thông minh

Cá heo

Giáo dục

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Comedy (N)

Phim hài

Phim kinh dị

Thi đấu

Kênh truyền hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Clever (adj)

Thông minh

Xinh xắn

Buồn cười

Ngộ nghĩnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Educate (V)

Giáo dục

Chơi

Xem TV

Chương trình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?