Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

C6 Vocab Check (PT1)

C6 Vocab Check (PT1)

10th Grade

15 Qs

PRE-TEST

PRE-TEST

10th Grade

20 Qs

E10 - UNIT 5 - PART 2

E10 - UNIT 5 - PART 2

10th Grade

20 Qs

parts of speech (Unit 1)

parts of speech (Unit 1)

9th Grade

20 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

Unit 6: Global warming

Unit 6: Global warming

11th Grade

21 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U4 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U4 VOCA TEST 1

9th Grade

20 Qs

Test 4

Test 4

10th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hunting season (n)

mùa săn bắt

mùa thu hoạch

mùa đông

mùa xuân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take a measure (phr)

áp dụng biện pháp

thực hiện kế hoạch

đưa ra quyết định

tổ chức sự kiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cut short (phr v)

rút ngắn, cắt ngắn

mở rộng, kéo dài

bỏ qua, lướt qua

tăng cường, phát triển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Injured (adj)

bị thương

khỏe mạnh

vui vẻ

buồn bã

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Impression (n)

ấn tượng

hình ảnh

sự phản ánh

cảm xúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Threat (n)

mối đe dọa

sự bảo vệ

cơ hội

nguy cơ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Audience (n)

khán giả, người nghe, người xem

người viết, tác giả

người sản xuất, nhà sản xuất

người tổ chức, người điều hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?