
Kiểm tra từ vựng động vật

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Hard
Tu Nguyen
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Hãy nêu tên 5 loài động vật có vú.
Cá mập
Chim cánh cụt
Rùa
1. Hổ 2. Voi 3. Cá heo 4. Gấu 5. Ngựa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Sử dụng từ 'hổ' trong một câu hoàn chỉnh.
Hổ là một loại cây ăn quả.
Hổ sống trong các khu rừng nhiệt đới.
Hổ là một loại cá rất phổ biến.
Hổ là loài động vật hoang dã rất mạnh mẽ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. So sánh giữa chó và mèo về tính cách.
Chó thường lười biếng, mèo rất năng động.
Chó không có khả năng học hỏi, mèo rất thông minh.
Chó thân thiện và trung thành, mèo độc lập và bí ẩn.
Chó thích sống một mình, mèo thích giao tiếp với người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Hãy cho biết động vật nào nhanh hơn: ngựa hay thỏ?
Ngựa
Gà
Mèo
Chó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Viết một câu sử dụng từ 'sư tử'.
Sư tử là vua của rừng xanh.
Sư tử sống ở dưới nước.
Sư tử là một loại chim.
Sư tử thích ăn rau củ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Nêu tên 3 loài chim và đặc điểm của chúng.
Chim bồ câu: known for its colorful feathers
1. Họa mi: melodious singing; 2. Đại bàng: keen eyesight; 3. Chim cánh cụt: cannot fly, swims well.
Chim ruồi: fast flier
Chim sẻ: builds large nests
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. So sánh kích thước giữa cá voi và cá vàng.
Cá voi lớn hơn cá vàng rất nhiều.
Cá vàng lớn hơn cá voi.
Cá voi và cá vàng có kích thước tương đương.
Cá vàng là loài cá lớn nhất.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
English Vocabulary (2-7)

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Kiểm tra Ving

Quiz
•
8th - 9th Grade
6 questions
G6E - Word form - 25 thang 12

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Động vật

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Khám Phá Động Vật

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Bài 1: Khái quát về về Chủ nghĩa Mác - Lênin

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Câu hỏi về du học và lao động tại Đức

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Enviroment vocabulary

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Early 4th Grade Vocabulary Part 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Nouns, Verbs, Adjectives

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Text Structure Review

Quiz
•
6th - 8th Grade