
BÀI MÔI TRƯỜNG

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
thoanh mai
Used 4+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường sống của sinh vật là
nơi ở của sinh vật.
nơi làm tổ và kiếm ăn của sinh vật.
nơi sinh sống của sinh vật, bao gồm tất cả những gì bao quanh sinh vật có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp tới các hoạt động sống của sinh vật.
nơi kiếm ăn của sinh vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại môi trường chủ yếu của sinh vật là
môi trường đất, môi trường nước, môi trường không khí và môi trường sinh vật.
môi trường trong đất, môi trường dưới nước, môi trường trên cạn và môi trường sinh vật.
môi trường trong đất, môi trường dưới nước, môi trường không khí và môi trường trên cạn.
môi trường dưới nước, môi trường không khí, môi trường trên cạn và môi trường sinh vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố sinh thái là
nhân tố hóa học trong môi trường xung quanh sinh vật.
nhân tố vật lí trong môi trường xung quanh sinh vật.
nhân tố sống có trong môi trường xung quanh sinh vật.
nhân tố môi trường có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp tới sinh vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm nhân tố chỉ gồm các nhân tố vô sinh là:
không khí, độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ, gió, lá cây rụng, chất thải động vật.
đất, nước, không khí và các vi sinh vật sống trong đó.
độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ, đất, nước và các vi sinh vật sống trong đó.
không khí, độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ, gió, thực vật, động vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố vô sinh?
Quan hệ cộng sinh.
Sinh vật kí sinh – sinh vật chủ.
Sinh vật này ăn sinh vật khác.
Nhiệt độ môi trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loài thực vật thủy sinh có môi trường sống là
Trên cạn
Nước
Đất
Sinh vật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ tác động đến
Hình thái, cấu trúc cơ thể, tuổi thọ, các hoạt động sinh lí- sinh thái và tập tính của sinh vật
Đã ảnh hưởng tới hoạt động, khả năng sinh trưởng, sinh sản
Hoạt động kiếm ăn, khả năng sinh trưởng, sinh sản.
Ảnh hưởng tới hoạt động, khả năng sinh trưởng, sinh sản, tạo điều kiện cho động vật nhận biết các vật, định hướng di chuyển trong không gian.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố sinh thái vô sinh bao gồm
Đất, nước, không khí, độ ẩm, ánh sáng, các chất hoá học của môi trường xung quanh sinh vật.
Đất, nước, không khí, độ ẩm, ánh sáng, các nhân tố vật lý bao quanh sinh vật
Tất cả các nhân tố vật lý hoá học của môi trường xung quanh sinh vật
Đất, nước, không khí, độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ của môi trường xung quanh sinh vật
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN HK2 LỚP 9 LẦN 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài 33. Cảm ứng ở sinh vật và tập tính ở động vật

Quiz
•
7th Grade - University
12 questions
D3 - Chương 4 - Bài 4.4 - Quizizz

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Quần xã sinh vật

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Sinh quyển

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Môi trường và con người

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
KHTN 6 - TUẦN 6

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
KHTN8. Môi trường và các nhân tố sinh thái

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Types of Matter: Elements, Compounds, and Mixtures

Interactive video
•
6th - 10th Grade