bài 1(1b)

bài 1(1b)

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我爱我的家

我爱我的家

1st - 5th Grade

11 Qs

我爱我的家人

我爱我的家人

1st - 2nd Grade

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

10 Qs

小学二年级:我爱爸爸妈妈 (2)

小学二年级:我爱爸爸妈妈 (2)

2nd Grade

15 Qs

二年级华文单元十八练习

二年级华文单元十八练习

2nd Grade

10 Qs

小学二年级:我爱爸爸妈妈(1)

小学二年级:我爱爸爸妈妈(1)

2nd Grade

15 Qs

回乡过节

回乡过节

1st - 9th Grade

15 Qs

Bcsk year 1 (family) listen & answer

Bcsk year 1 (family) listen & answer

KG - 3rd Grade

9 Qs

bài 1(1b)

bài 1(1b)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

v4c2xjc5nr apple_user

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bố, ba" trong tiếng Trung là:

外公

爷爷

爸爸

妈妈

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mẹ" trong tiếng Trung là:

妈妈

奶奶

外婆

爸爸

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ông ngoại" trong tiếng Trung là:

外婆

奶奶

爷爷

外公

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"" trong tiếng Trung là:

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bà nội" trong tiếng Trung là:

妈妈

奶奶

爸爸

爷爷

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tớ yêu bạn" trong tiếng Trung là:

我爱爸爸

你爱我

我爱妈妈

我爱你

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bà ngoại" trong tiếng Trung là:

外婆

外公

爷爷

爸爸

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?