N2_Quiz TV thực chiến (11)

N2_Quiz TV thực chiến (11)

1st Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kanji bab 13

kanji bab 13

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài 3+4 marugoto

Ôn tập bài 3+4 marugoto

KG - 1st Grade

11 Qs

Quiz N2_Np (14)

Quiz N2_Np (14)

1st Grade

15 Qs

N1_Quiz TV thực chiến (8)

N1_Quiz TV thực chiến (8)

1st Grade

15 Qs

諭吉クイズ

諭吉クイズ

1st Grade

13 Qs

Quiz N1_Np (9)

Quiz N1_Np (9)

1st Grade

11 Qs

グループ予選

グループ予選

1st Grade

12 Qs

決勝戦

決勝戦

1st Grade

12 Qs

N2_Quiz TV thực chiến (11)

N2_Quiz TV thực chiến (11)

Assessment

Quiz

Professional Development

1st Grade

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

昨日の試合では実力を(  )できず、一試合目で負けてしまった。
表現
明示
公開
発揮

Answer explanation

昨日の試合では実力を(  )できず、一試合目で負けてしまった。 Trong trận đấu hôm qua, tôi đã không thể hiện được năng lực và thua ngay trận đầu tiên. 1.表現:ひょうげん: Biển hiệu, diễn tả ・表現の自由: Tự do ngôn luận 2.明示:めいじ: Trình bày rõ ràng ・テーマを明示する。 3.公開: こうかい: Công khai ・公開講座: Buổi học cho mọi đối tượng 4.発揮:はっき: Phát huy ・才能・実力を発揮する。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

あの人が描く絵には、ほかの人の絵にはない(  )の雰囲気がある。
専属
独特
限定
孤立

Answer explanation

あの人が描く絵には、ほかの人の絵にはない(  )の雰囲気がある。 Bức tranh mà người đó vẽ có một bầu không khí độc đáo mà tranh của người khác không có. 1.専属:せんぞく: Độc quyền, thuộc về sở hữu của riêng… ・専属契約・専属モデル・専属運転手 2.独特: どくとく: Độc đáo, chỉ cái đó mới có ・=ユーニク、唯一 ・独特の匂い・独特のアイデア・独特の風格。 3.限定: げんてい: Giới hạn, có hạn ・限定発売・期間限定・夏限定など。 4.孤立: こりつ: Biệt lập (việc), tách biệt (người): Một thứ/một người tách ra khỏi cái khác, tồn tại đơn độc, không có sự kết nối ・社会において孤立する人が増えている。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

エレベーターに異常がないか、定期的に (  )している。
参観
検診
観測
点検

Answer explanation

エレベーターに異常がないか、定期的に (  )している。 Chúng tôi thường xuyên kiểm tra xem thang máy có bất thường gì không. 1.参観: さんかん: Đến thăm; kiểm tra ・授業参観  2.検診: けんしん: Tầm soát bệnh (kiểm tra xem có bệnh hay không) ・定期検診 3.観測: かんそく: Quan trắc (quan sát, đo đạc các hiện tượng tự nhiên như thiên văn, địa lí, khí tượng, v.v…) ・星の観測・宇宙観測・異常観測 4.点検: てんけん: Kiểm tra định kỳ thiết bị ・設備を点検する。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今日の海は波が高く、船が揺れたせいで、気分が悪くなる人が (  )した。
続行
続出
持続
継続

Answer explanation

今日の海は波が高く、船が揺れたせいで、気分が悪くなる人が (  )した。 Biển hôm nay sóng to, tàu lắc lư khiến nhiều người bị say sóng. 1.続行: ぞっこう:Tiếp tục tiến hành ・雨がひどくなってきたが、野球の試合は続行された。 2.続出: ぞくしゅつ: Liên tiếp xuất hiện (hiện tượng, vụ án…) ・暑さのせいで気分が悪くなる人が続出した。 3.持続: じぞく: (Trạng thái tự) duy trì ・香り・薬の効果・集中などが持続する。 4.継続: けいぞく: (Con người chủ đích) duy trì hành động, trạng thái ・交際/契約を継続する。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

相手が弱いと思って(  )したら、負けてしまった。
納得
油断
失望
覚悟

Answer explanation

相手が弱いと思って(  )したら、負けてしまった。 Tôi đã thua vì chủ quan nghĩ rằng đối thủ yếu. 1.納得:なっとく: Hiểu, lý giải (thấu hiểu + đồng tình chấp nhận) ・=よくわかる/理解する。 ・納得がいく/納得がいかない。 2.油断: ゆだん: Chủ quan, lơ là ・油断禁物: Không được chủ quan 3.失望: しつぼう: Thất vọng ・=がっかりする/落ち込む。 4.覚悟: かくご: Chuẩn bị tinh thần, xác định tinh thần cho việc gì đó… ・死ぬ覚悟をする。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

二人とも動いているので、家事や育児は夫婦で(  )している。
分別
区別
区分
分担

Answer explanation

二人とも動いているので、家事や育児は夫婦で(  )している。 Vì cả hai chúng tôi đều đi làm, nên vợ chồng tôi chia sẻ việc nhà và chăm sóc con cái. 1.分別:ぶんべつ: Phân loại thành các nhóm ・ごみの分別 2.区別: くべつ: Tìm sự khác biệt ・区別がつかない。 3.区分: くぶん: Chia 1 vùng phạm vi rộng thành các phạm vi nhỏ hơn (日本、時代…) ・時代区分: Phân chia thời đại 4.分担: ぶんたん: Phân chia công việc ・責任分担 ・3人でその仕事を分担しよう。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今日会社で京都支社から東京本社への(  )を命じられ、今月末に東京へ引っ越すことになった。
移行
転職
転勤
移住

Answer explanation

今日会社で京都支社から東京本社への(  )を命じられ、今月末に東京へ引っ越すことになった。 Hôm nay ở công ty, tôi được lệnh chuyển công tác từ chi nhánh Kyoto đến trụ sở chính Tokyo, và tôi sẽ chuyển đến Tokyo vào cuối tháng này. 1.移行:いこう: Chuyển đổi (từ hệ thống cũ sang hệ thống mới) ・新体制に移行する。 2.転職: てんしょく: Chuyển việc (sang công ty khác) ・転職後、彼の収入は減った。 3.転勤: てんきん: Chuyển sang bộ phận khác, vị trí khác (trong cùng công ty) ・東京支店へ転勤を命じられる。 4.移住: いじゅう: Di cư, di trú ・移住の手続きは複雑だ。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development