Câu hỏi trắc nghiệm về toán học

Câu hỏi trắc nghiệm về toán học

1st Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập số đếm 1-10

Ôn tập số đếm 1-10

1st - 2nd Grade

40 Qs

40 câu trắc nghiệm Pascal

40 câu trắc nghiệm Pascal

1st Grade

40 Qs

Plural Nouns

Plural Nouns

1st - 5th Grade

47 Qs

REBIEW UNIT 6-10

REBIEW UNIT 6-10

1st Grade

41 Qs

bài tập

bài tập

1st - 2nd Grade

45 Qs

Câu đố

Câu đố

1st Grade

48 Qs

4/14 Simple present

4/14 Simple present

1st - 5th Grade

46 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về toán học

Câu hỏi trắc nghiệm về toán học

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn )

Used 5+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What does "sum" mean?

Sự khác biệt

Tổng

Nhân

Trừ

Answer explanation

"Sum" có nghĩa là "tổng" trong toán học, chỉ kết quả của việc cộng các số lại với nhau. Các lựa chọn khác như "sự khác biệt", "nhân", và "trừ" không liên quan đến khái niệm này.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What is "even number"?

Số lẻ

Số nguyên

Số chẵn

Số chia hết cho 3

Answer explanation

Số chẵn là số chia hết cho 2, ví dụ như 0, 2, 4, 6. Trong khi đó, số lẻ là số không chia hết cho 2. Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi "số chẵn" là "Số chẵn".

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What is "difference"?

Tổng

Hiệu

Nhân

Thương

Answer explanation

Trong toán học, "hiệu" là kết quả của phép trừ, tức là sự khác biệt giữa hai số. Do đó, "difference" được dịch là "hiệu", trong khi các lựa chọn khác là tổng, nhân và thương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What does "add" mean?

Nhân

Cộng

Trừ

Chia

Answer explanation

"Add" in mathematics means to combine numbers, which is represented by the term "cộng" in Vietnamese. The other options represent different operations: "nhân" (multiply), "trừ" (subtract), and "chia" (divide).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What is "circle"?

Hình vuông

Hình chữ nhật

Hình tròn

Hình tam giác

Answer explanation

"Circle" in Vietnamese is "Hình tròn", which refers to a round shape with no corners. The other options represent different shapes: square, rectangle, and triangle.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What does "triangle" mean?

Hình tròn

Hình vuông

Hình chữ nhật

Hình tam giác

Answer explanation

"Triangle" in Vietnamese translates to "hình tam giác," which refers to a three-sided polygon. The other options represent different shapes: circle, square, and rectangle, making "hình tam giác" the correct choice.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

What is a "square"?

Hình tròn

Hình vuông

Hình chữ nhật

Hình ngôi sao

Answer explanation

Hình vuông là hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông. Đây là định nghĩa chính xác cho "square", trong khi các lựa chọn khác như hình tròn, hình chữ nhật và hình ngôi sao không phù hợp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?