[HKC] HSK1-7

[HKC] HSK1-7

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CME 2 les 1-3

CME 2 les 1-3

1st - 12th Grade

10 Qs

明天星期一

明天星期一

KG - 3rd Grade

10 Qs

G1 Stationery

G1 Stationery

1st Grade

10 Qs

Chinese 2B  Topic 7

Chinese 2B Topic 7

1st - 12th Grade

10 Qs

Lesson 6 电话号码

Lesson 6 电话号码

1st Grade

10 Qs

ESC1 U2L4 Test

ESC1 U2L4 Test

KG - 5th Grade

10 Qs

YCT 1 ch. 8

YCT 1 ch. 8

1st Grade

10 Qs

今天是星期几

今天是星期几

KG - 12th Grade

10 Qs

[HKC] HSK1-7

[HKC] HSK1-7

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hoàng Kim Học Thuật

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

REORDER QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

今天

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

十月三十号

Media Image

六月三十号

Media Image

一月一号

Media Image

三月三号

Media Image

四月十四号

Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu "Hôm nay là thứ bảy" sang tiếng Trung

今天星期五

今天星期七

今天星期六

今天星期天

4.

REORDER QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

10月

今天

31号

星期一

5.

CLASSIFICATION QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau vào các nhóm phù hợp

Groups:

(a) Thời gian

,

(b) Hoạt động

去学校

读书

写汉字

明天

10月10日

做菜

星期一

看书

说汉语

星期几

昨天

今天

6.

REORDER QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa

明天

学校

7.

DRAG AND DROP QUESTION

30 sec • 1 pt

明天你​ (a)   学校​ (b)   什么?明天我去学校​ (c)   书。

什么

8.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Tháng 6

十一月

Tháng 3

六月

Tháng 11

一月

Tháng 1

三月

Tháng 4

四月

9.

WORD CLOUD QUESTION

45 sec • Ungraded

Media Image

今天几月几号星期几?