Vocabulary Kyunghee 1-1

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
lennyyy lennyyy
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn đúng
주스
아이스크림
콜라
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn
교실
학교
약국
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn
학교
공항
약국
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
' 백화점 ' nghĩa là gì?
Bệnh viện
Trung tâm thương mại
Lớp học
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
' 빵집 ' nghĩa là gì?
Tiệm bánh
Hiệu thuốc
Ngân hàng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Anh trai" tiếng Hàn là gì?
남동생
오빠
언니
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn
소파
아이
버스
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KIỂM TRA LỚP 10

Quiz
•
10th Grade
19 questions
明月几时有(A)

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Các loại kem

Quiz
•
10th Grade
13 questions
KHÁI QUÁT VỀ THẦN THOẠI

Quiz
•
10th Grade
20 questions
[L11] KIỂM TRA VIỆC ĐỌC CHUYÊN ĐỀ 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nhập môn Việt ngữ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Bài tập từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade