
Bài 14 - Phương hướng

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Ly Ly
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ '위치' có nghĩa là gì?
Phương hướng
Vị trí
Tòa nhà
Ngã tư
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ '방향' có nghĩa là gì?
Phía trước
Phương hướng
Bên ngoài
Tầng hầm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
'위' nghĩa là gì?
Trên
Dưới
Bên trong
Ngã tư
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
'아래/밑' nghĩa là gì?
Phía trước
Trên
Dưới
Bên cạnh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
'건물' là từ chỉ gì?
Tòa nhà
Phía kia
Vạch sang đường
Sân thượng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ '앞' nghĩa là gì?
Phía trước
Phía sau
Ở giữa
Gần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
'뒤' nghĩa là gì?
Phía trước
Phía sau
Phía này
Bên phải
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade