當代 1 - Lesson 3 Part 1

當代 1 - Lesson 3 Part 1

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngoại khóa tổ 1

Ngoại khóa tổ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Chinese Test 1

Chinese Test 1

1st Grade

20 Qs

Truy bài Văn

Truy bài Văn

1st Grade

20 Qs

Bai kiem tra 1

Bai kiem tra 1

1st Grade

20 Qs

Đặc trưng và phương hướng của CNXH tại VN

Đặc trưng và phương hướng của CNXH tại VN

KG - 1st Grade

21 Qs

Ai là chúa tể meet room 2/1

Ai là chúa tể meet room 2/1

KG - University

20 Qs

TNTV L2 VT (ĐỀ LUYỆN)

TNTV L2 VT (ĐỀ LUYỆN)

1st Grade

20 Qs

Ôn Tập Ánh Trăng

Ôn Tập Ánh Trăng

1st Grade

20 Qs

當代 1 - Lesson 3 Part 1

當代 1 - Lesson 3 Part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cuối tuần'?
週末
籃球
早上
足球

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '聽' là gì?
nghe
cũng
vui
cũng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '音樂' là gì?
bóng rổ
âm nhạc
bóng đá
được đó

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '運動' là gì?
vận động
cảm thấy
quần vợt
ngày mai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '打' là gì?
a (ngữ khí)
làm gì
như thế nào
đánh (bóng)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '網球' là gì?
cảm thấy
ngày mai
quần vợt
vận động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '棒球' là gì?
bóng chày
cuối tuần
buổi sáng
đá (bóng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?