Msutong 2 - Lesson 5

Msutong 2 - Lesson 5

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Viet Nam

Viet Nam

KG - Professional Development

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Truy bài Văn

Truy bài Văn

1st Grade

20 Qs

test

test

1st Grade

20 Qs

Việt Bắc

Việt Bắc

1st Grade

23 Qs

Trạng Nhí TV - 1B cô Hạnh

Trạng Nhí TV - 1B cô Hạnh

1st Grade

15 Qs

KHỞI ĐỘNG ÔN TẬP KHÁI QUÁT VĂN HỌC...

KHỞI ĐỘNG ÔN TẬP KHÁI QUÁT VĂN HỌC...

KG - 1st Grade

15 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Msutong 2 - Lesson 5

Msutong 2 - Lesson 5

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "帮" là gì?
Buổi chiều
Cuộc thi, trận đấu
Giúp đỡ
Thời gian, lúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Cuộc thi, trận đấu"?
比赛
东西
旅行

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "不好意思" là gì?
Đồ vật
Ngại, xin lỗi
Chuẩn bị
Thời gian, lúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Tham gia"?
旅行
不好意思
比赛
参加

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Đồ vật"?
不好意思
东西

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "跟" là gì?
Ngại, xin lỗi
Cùng, với
Alo (khi nghe điện thoại)
Thư viện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Kỳ thi"?
东西
比赛
考试
上午

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?