Msutong 3 - Lesson 8

Msutong 3 - Lesson 8

2nd Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vỡ lòng-cô Như Ý b3

Vỡ lòng-cô Như Ý b3

1st - 12th Grade

15 Qs

Nói với con Văn 9

Nói với con Văn 9

2nd Grade

20 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 7

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 7

KG - University

15 Qs

Giỗ tổ Hùng Vương

Giỗ tổ Hùng Vương

1st - 3rd Grade

18 Qs

Từ vựng gia vị

Từ vựng gia vị

2nd Grade

14 Qs

Cấu tạo của từ, Thánh Gióng.

Cấu tạo của từ, Thánh Gióng.

2nd Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Msutong 3 - Lesson 8

Msutong 3 - Lesson 8

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '把' là gì?
Kết quả
Đặc biệt
Cầm, nắm
Trả (tiền)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '标准' là gì?
Trả (tiền)
Chi phí
Biểu diễn nhạc cụ
Tiêu chuẩn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Đàn nhị'?
要求
二胡
演奏
雪飞

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Chi phí'?
拉二胡
消息
要求

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '付' là gì?
Tin tức
Chơi đàn nhị
Trả (tiền)
Người quen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Lẫn nhau'?
结果
熟人
二胡
互相

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '家教' là gì?
Gia sư
Tiêu chuẩn
Tin tức
Kết quả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?