Msutong 4 - Lesson 3

Msutong 4 - Lesson 3

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt tuần 12 lớp 2 ( mới)

Tiếng Việt tuần 12 lớp 2 ( mới)

1st - 2nd Grade

16 Qs

ôn tập2

ôn tập2

2nd Grade

21 Qs

Tết nguyên đán 2022

Tết nguyên đán 2022

2nd - 5th Grade

15 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Ôn tập Bài 1 lớp 6. (Từ đơn, từ phức, truyền thuyết,...)

Ôn tập Bài 1 lớp 6. (Từ đơn, từ phức, truyền thuyết,...)

2nd Grade

15 Qs

Mini game Thấm đẫm văn hoá công ty

Mini game Thấm đẫm văn hoá công ty

1st - 3rd Grade

20 Qs

THỬ THÁCH CUỐI TUẦN 22

THỬ THÁCH CUỐI TUẦN 22

2nd Grade

15 Qs

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Tư tưởng Hồ Chí Minh

1st - 3rd Grade

15 Qs

Msutong 4 - Lesson 3

Msutong 4 - Lesson 3

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bưu điện'?
公斤
杂志
邮局

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'快递' có nghĩa là gì?
Lấy
Chuyển phát nhanh
Hộp thư
Báo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'寄' có nghĩa là gì?
Lấy
Quý bà, cô
Nặng
Gửi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'快递员' có nghĩa là gì?
Gửi
Báo
Nhân viên giao hàng
Tạp chí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Lấy'?
大概
邮局

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Túi, gói'?
报纸

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Kiểm tra'?
检查
信箱

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?