Msutong 4 - Lesson 5

Msutong 4 - Lesson 5

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT ONLINE 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT ONLINE 1

2nd Grade

15 Qs

Tiếng Việt - LỚP 4

Tiếng Việt - LỚP 4

1st - 5th Grade

15 Qs

Luyện tập bài 2

Luyện tập bài 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

ôn tập2

ôn tập2

2nd Grade

21 Qs

Ôn tập Bài 1 lớp 6. (Từ đơn, từ phức, truyền thuyết,...)

Ôn tập Bài 1 lớp 6. (Từ đơn, từ phức, truyền thuyết,...)

2nd Grade

15 Qs

Tiếng Việt tuần 12 lớp 2 ( mới)

Tiếng Việt tuần 12 lớp 2 ( mới)

1st - 2nd Grade

16 Qs

Vui Tết 2021

Vui Tết 2021

2nd Grade

18 Qs

Msutong 4 - Lesson 5

Msutong 4 - Lesson 5

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'不过' có nghĩa là gì?
Điều hòa
Nhưng, tuy nhiên
Phòng
Đồ nội thất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Tủ lạnh'?
合同
洗衣机
电冰箱

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bất động sản'?
房产
房子

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Nhà'?
不过
房子
空调

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'房租' có nghĩa là gì?
Nhà
Điều hòa
Máy giặt
Tiền thuê nhà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Vừa rồi'?
刚才

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'合同' có nghĩa là gì?
Nhưng, tuy nhiên
Đi cùng, đi kèm
Hợp đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?