Msutong 4 - Lesson 7

Msutong 4 - Lesson 7

2nd Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài 13. Scratch Lớp 4

Bài 13. Scratch Lớp 4

1st - 5th Grade

17 Qs

ôn tập văn 8

ôn tập văn 8

1st - 12th Grade

16 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

Cấu tạo của từ, Thánh Gióng.

Cấu tạo của từ, Thánh Gióng.

2nd Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Game 1: Chính tả

Game 1: Chính tả

2nd Grade

22 Qs

Checkpoint 2 - SA

Checkpoint 2 - SA

1st - 5th Grade

20 Qs

Msutong 4 - Lesson 7

Msutong 4 - Lesson 7

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '包' là gì?
Túi, bao
Chỉnh sửa
Thành công, trở thành
Ví tiền

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Biểu mẫu'?
表(格)
地址
填(写)
借记卡

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '成' là gì?
Hộ chiếu
Thành công, trở thành
Chỉnh sửa
Thẻ ghi nợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '存' là gì?
Túi, bao
Đổi, hoán đổi
Gửi, lưu trữ
Biểu mẫu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Địa chỉ'?
手续
地址
糟糕
钱包

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '翻译' là gì?
Tệ hại, hỏng bét
Nhân dân tệ
Phiên dịch, dịch
Phí thủ tục

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '改' là gì?
Thẻ ghi nợ
Sửa đổi, thay đổi
Ví tiền
Biểu mẫu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?