Msutong 4 - Lesson 8

Msutong 4 - Lesson 8

2nd Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Msutong 4 - Lesson 5

Msutong 4 - Lesson 5

2nd Grade

20 Qs

Trắc nghiệm bài Vội vàng

Trắc nghiệm bài Vội vàng

1st - 2nd Grade

15 Qs

Bài 18 GTHN Q2

Bài 18 GTHN Q2

2nd Grade

20 Qs

HLHB 1B Lesson 14 (addtional hanzi)

HLHB 1B Lesson 14 (addtional hanzi)

1st - 5th Grade

13 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

tuấn 2

tuấn 2

2nd Grade

16 Qs

Kiểm tra 15 phút Văn 6

Kiểm tra 15 phút Văn 6

2nd Grade

15 Qs

Thành ngữ, tục ngữ

Thành ngữ, tục ngữ

2nd Grade

20 Qs

Msutong 4 - Lesson 8

Msutong 4 - Lesson 8

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 2+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Kiểm tra an ninh'?
安检
外衣
箱子
打开

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Mở ra'?
箱子
安检
打开
外衣

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '打火机' là gì?
Kiểm tra an ninh
Bật lửa
Hộp, vali
Thùng rác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '刀' là gì?
Dao
Bật lửa
Cởi, bỏ ra
Thẻ lên máy bay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Thẻ lên máy bay'?
登机牌
打火机
水果刀
垃圾箱

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '关' là gì?
Kiểm tra an ninh
Dao
Giấy tờ tùy thân
Đóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Thùng rác'?
垃圾箱
旅行箱
水果刀
登机牌

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?