TỪ VỰNG BUỔI 14

TỪ VỰNG BUỔI 14

University

122 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

689 cau hoi trac nghiem kinh te chinh tri

689 cau hoi trac nghiem kinh te chinh tri

University

123 Qs

Tín dụng khách hàng cá nhân (122 -> 240)

Tín dụng khách hàng cá nhân (122 -> 240)

University

119 Qs

kỹ năng

kỹ năng

University

124 Qs

Toeic_4

Toeic_4

University

126 Qs

Test vocubulary

Test vocubulary

University

126 Qs

Câu hỏi về kiểm soát nội bộ

Câu hỏi về kiểm soát nội bộ

University

126 Qs

thi học kì

thi học kì

University

120 Qs

 TMDT  5678

TMDT 5678

University

121 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 14

TỪ VỰNG BUỔI 14

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Xuan Tran

FREE Resource

122 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

purchase this item
mua sản phẩm này
thực hiện chỉnh sửa cần thiết
sắp xếp buổi chạy thử
tích hợp kết quả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unpacking process
quá trình mở gói
mua sản phẩm này
thực hiện chỉnh sửa cần thiết
sắp xếp buổi chạy thử

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

verify all components
xác minh tất cả các bộ phận
quá trình mở gói
mua sản phẩm này
thực hiện chỉnh sửa cần thiết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

safe area
khu vực an toàn
xác minh tất cả các bộ phận
quá trình mở gói
mua sản phẩm này

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

avoid loss or damage
tránh mất mát hoặc hư hại
khu vực an toàn
xác minh tất cả các bộ phận
quá trình mở gói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

assemble the item
lắp ráp sản phẩm
tránh mất mát hoặc hư hại
khu vực an toàn
xác minh tất cả các bộ phận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

soft surface
bề mặt mềm
lắp ráp sản phẩm
tránh mất mát hoặc hư hại
khu vực an toàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?