F.V.U2.Numbers, Days, Months, and Nationalities

F.V.U2.Numbers, Days, Months, and Nationalities

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA GIỮA KỲ II TOÁN - TIẾNG VIỆT

KIỂM TRA GIỮA KỲ II TOÁN - TIẾNG VIỆT

10th Grade

20 Qs

tiếng anh lớp 4

tiếng anh lớp 4

1st - 12th Grade

15 Qs

Test

Test

4th - 10th Grade

20 Qs

toán lớp 5

toán lớp 5

3rd - 12th Grade

21 Qs

Thứ trong tuần

Thứ trong tuần

10th Grade

20 Qs

ILP- AN THỊNH ĐẦU TƯ

ILP- AN THỊNH ĐẦU TƯ

1st - 10th Grade

20 Qs

tiếng anh lớp 4

tiếng anh lớp 4

1st - 12th Grade

15 Qs

Câu hỏi về thứ ngày tháng

Câu hỏi về thứ ngày tháng

10th Grade

20 Qs

F.V.U2.Numbers, Days, Months, and Nationalities

F.V.U2.Numbers, Days, Months, and Nationalities

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Canada

Canada

United States

Mexico

Australia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

eighth

Thứ tám

Thứ bảy

Thứ chín

Thứ mười

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

December

Tháng Mười Hai

Tháng Mười Một

Tháng Chín

Tháng Tư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sixth

Thứ sáu

Thứ bảy

Thứ năm

Chủ nhật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Japan

Nhật Bản

China

South Korea

Thailand

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Spring

Mùa xuân (tháng 3–5)

Mùa hè (tháng 6–8)

Mùa thu (tháng 9–11)

Mùa đông (tháng 12–2)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

February

Tháng Hai

Tháng Một

Tháng Ba

Tháng Tư

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?