Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

KG

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二课:汉语不太难

第二课:汉语不太难

KG - University

16 Qs

Biển báo Conneticut#5

Biển báo Conneticut#5

KG

15 Qs

Biển vs Đường Conneticut #4

Biển vs Đường Conneticut #4

KG

16 Qs

Lí thuyết Conneticut #11

Lí thuyết Conneticut #11

KG

15 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ BUỔI 2

KIỂM TRA BÀI CŨ BUỔI 2

KG - University

10 Qs

An Toàn Giao Thông

An Toàn Giao Thông

KG - University

10 Qs

Làm giàu không có cùng chúng tôi 💖

Làm giàu không có cùng chúng tôi 💖

10th Grade

10 Qs

Luyện tập bài số 7

Luyện tập bài số 7

University

11 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

Danlinh Nguyenhoang

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'commuter' có nghĩa là gì?

người đi làm

cư dân

đài phun nước

tòa nhà chọc trời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự đông đúc'?

traffic jams

capacity

overpopulation

hustle and bustle

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'skyscraper' có nghĩa là gì?

sân vận động

đại lộ

nhà thờ Hồi giáo

tòa nhà chọc trời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'baggage' có nghĩa là gì?

hành lý

xe điện

thức uống

đồ ăn thức uống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'immigrant' có nghĩa là gì?

cư dân

xe xích lô

dân nhập cư

người bán hàng rong

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'fountain' có nghĩa là gì?

đài phun nước

tòa thị chính

đội ngũ nhân viên

sảnh chờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'adjacent to' có nghĩa là gì?

trước

trên tàu

kế bên

bởi vì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?