
Đề Cương Ôn Tập Vật Lý 11

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Medium
Huyền Nguyễn
Used 17+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không đúng về điện môi.
Điện môi là môi trường cách điện.
Hằng số điện môi của chân không bằng 1.
Hằng số điện môi của một môi trường cho biết lực tương tác giữa các điện tích trong môi trường đó nhỏ hơn so với khi chúng đặt trong chân không bao nhiêu lần.
Hằng số điện môi có thể nhỏ hơn 1.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện tích của một electron có giá trị bằng bao nhiêu?
1,6. 10-19
-1,6. 10-19
3,2. 10-19
-3,2. 10-19
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
môi trường không khí quanh điện tích.
môi trường chứa các điện tích.
môi trường dẫn điện.
môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một điện tích điểm -Q; điện trường tại một điểm mà nó gây ra có chiều
hướng về phía nó.
hướng ra xa nó.
phụ thuộc độ lớn của nó.
phụ thuộc vào điện môi xung quanh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức điện cho biết
độ lớn lực tác dụng lên điện tích đặt trên đường sức ấy.
độ lớn của điện tích nguồn sinh ra điện trường được biểu diễn bằng đường sức ấy.
độ lớn điện tích thử cần đặt trên đường sức ấy.
hướng của lực điện tác dụng lên điện tích điểm đặc trên đường sức ấy.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện không phụ thuộc vào
vị trí điểm đầu và điểm cuối đường đi.
cường độ của điện trường.
hình dạng của đường đi.
độ lớn điện tích bị dịch chuyển.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện được xác định bằng công thức:
A = qE.
A = qEd.
A = UI.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I MÔN KHTN 6

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
CÁC LOẠI MÁY

Quiz
•
2nd Grade
30 questions
Rung Chuong Vang

Quiz
•
1st - 12th Grade
27 questions
Định luật Ôm

Quiz
•
1st - 2nd Grade
35 questions
Vật lý 9 - chương 2

Quiz
•
1st - 8th Grade
30 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4, 5 VẬT LÍ 10

Quiz
•
KG - 10th Grade
33 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 MÔN VẬT LÍ 11(trắc nghiệm nhận biết, thông hểu)

Quiz
•
1st - 12th Grade
29 questions
10₫ lí

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade