60 Từ vựng QLSX  4

60 Từ vựng QLSX 4

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

60 Từ vựng QLSX 7

60 Từ vựng QLSX 7

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX  5

60 Từ vựng QLSX 5

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 15

60 Từ Vựng QLSX 15

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 113

60 Từ Vựng QLSX 113

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX 10

60 Từ Vựng QLSX 10

Professional Development

60 Qs

kanji JFT vol.05

kanji JFT vol.05

Professional Development

57 Qs

electronics

electronics

Professional Development

60 Qs

kosakata pertanian jepang 52-108

kosakata pertanian jepang 52-108

Professional Development

58 Qs

60 Từ vựng QLSX  4

60 Từ vựng QLSX 4

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Easy

Created by

Nhã Khoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "検収" (けんしゅう) có nghĩa là gì?
Khảo sát thị trường
Phân phát
Tỷ lệ xoay vòng sản phẩm
Kiểm nhận

Answer explanation

Quá trình xác nhận và kiểm tra chất lượng, số lượng của hàng hóa khi nhận.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Khảo sát thị trường"?
配布 (はいふ)
市場調査 (しじょうちょうさ)
引き渡し (ひきわたし)
顧客満足 (こきゃくまんぞく)

Answer explanation

Quá trình thu thập thông tin và phân tích nhu cầu, xu hướng của thị trường để hỗ trợ quyết định kinh doanh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Điều kiện thanh toán"?
市場調査 (しじょうちょうさ)
不具合 (ふぐあい)
検収 (けんしゅう)
支払い条件 (しはらいじょうけん)

Answer explanation

Các quy định liên quan đến phương thức, thời hạn, và các điều khoản thanh toán giữa bên bán và bên mua.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Sản phẩm mẫu"?
試作品 (しさくひん)
最適化 (さいてきか)
引き渡し (ひきわたし)
不具合 (ふぐあい)

Answer explanation

Mẫu thử nghiệm của sản phẩm để đánh giá tính khả thi trước khi sản xuất hàng loạt.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "手順" (てじゅん) có nghĩa là gì?
Kiểm nhận
Lỗi kỹ thuật
Trình tự
Thành phần cấu tạo

Answer explanation

Các bước cụ thể được sắp xếp theo thứ tự để thực hiện một quy trình hoặc công việc.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Giao hàng"?
納入 (のうにゅう)
検収 (けんしゅう)
製造原価 (せいぞうげんか)
構成要素 (こうせいようそ)

Answer explanation

Hoạt động đưa hàng hóa hoặc dịch vụ đến nơi nhận theo hợp đồng đã ký kết.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "品質検査" (ひんしつけんさ) có nghĩa là gì?
Kiểm nhận
Quản lý tài sản
Sản phẩm mẫu
Kiểm tra chất lượng

Answer explanation

Quy trình kiểm tra các yếu tố của sản phẩm nhằm đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?