
Kiểm Tra Năng Lượng

Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Hard
Hiep Le
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Sự chuyển hóa năng lượng là
sự tạo thành năng lượng ATP cung cấp cho tế bào.
sự tạo thành nhiệt duy trì nhiệt độ cơ thể.
sự hao phí năng lượng trong quá trình sống của tế bào.
sự biến đổi từ dạng năng lượng này sang dạng năng lượng khác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Sự chuyển hóa năng lượng xảy ra trong quá trình thi đấu của một vận động viên điền kinh là
hóa năng được chuyển hóa chủ yếu thành cơ năng và một phần nhiệt năng.
hóa năng được chuyển hóa chủ yếu thành nhiệt năng và một phần cơ năng.
nhiệt năng được chuyển hóa chủ yếu thành hóa năng và một phần cơ năng.
nhiệt năng được chuyển hóa chủ yếu thành cơ năng và một phần hóa năng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phát biểu nào sau đây là không đúng khi nói về ATP?
Khi bẻ gãy các liên kết cao năng trong ATP sẽ giải phóng một lượng lớn năng lượng.
ATP có tính chất dễ biến đổi thuận nghịch để giải phóng hoặc tích lũy năng lượng.
Mọi hoạt động trong tế bào đều cần năng lượng được giải phóng ra từ phân tử ATP.
Sự tổng hợp và phân giải ATP gắn liền với sự tích lũy và giải phóng năng lượng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Cho các hoạt động sau: (1) Phân hủy các chất dư thừa tích lũy trong tế bào. (2) Tổng hợp nên các chất hóa học cần thiết cho tế bào. (3) Vận chuyển các chất qua màng. (4) Sinh công cơ học. Trong tế bào, năng lượng ATP được sử dụng vào các hoạt động chủ yếu là
(1), (2).
(1), (3).
(1), (2), (3).
(2), (3), (4).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Enzyme có bản chất là
nucleic acid.
protein.
carbohydrate.
phospholipid
6.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 6: Tên gọi
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
các hoạt động chủ yếu là
(1), (2).
(1), (3).
(1), (2), (3).
(2), (3), (4).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Kiểm tra về Công Nghiệp và Dịch Vụ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 20 DỤNG CỤ CƠ KHÍ

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
ôn thi học kì 1. CN6

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
CN10 _ Bài 5 _ ĐÁNH GIÁ CÔNG NGHỆ

Quiz
•
10th Grade
11 questions
Câu hỏi về công nghệ sinh học

Quiz
•
10th Grade
13 questions
Bài Quiz cuối hk2

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Công Nghệ Mới và Cách Mạng Công Nghiệp

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 19 công nghệ 10

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade