Kiến thức về mạng máy tính

Kiến thức về mạng máy tính

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L2: Circulatory System (HUMAN HISTOLOGY LEC)

L2: Circulatory System (HUMAN HISTOLOGY LEC)

University

52 Qs

G7: T2L5

G7: T2L5

6th Grade - University

61 Qs

Câu hỏi về mạch điện

Câu hỏi về mạch điện

University

60 Qs

Plant Science

Plant Science

8th Grade - Professional Development

52 Qs

Bài kiểm tra XHHVH 2

Bài kiểm tra XHHVH 2

University

60 Qs

Secondary treatment

Secondary treatment

University

56 Qs

MS PowerPoint

MS PowerPoint

University

58 Qs

Kiến thức về mạng máy tính

Kiến thức về mạng máy tính

Assessment

Quiz

Science

University

Practice Problem

Hard

Created by

Anh hồ

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên nhân cơ bản nào dẫn đến sự ra đời của mạng máy tính

Nhu cầu trao đổi thông tin ngày càng tăng

Khối lượng thông tin lưu trên máy tính ngày càng tăng

Khoa học và công nghệ về lĩnh vực máy tính và truyền thông phát triển

Cả ba câu trên đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa cơ bản nhất của mạng máy tính là gì?

Nâng cao độ tin cậy của hệ thống máy tính

Trao đổi và chia sẻ thông tin

Phát triển ứng dụng trên máy tính

Nâng cao chất lượng khai thác thông tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng cục bộ là gì?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN (Global Area Network)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng diện rộng là gì?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN (Global Area Network)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng thành phố là gì?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN(Global Area Network)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng toàn cục là gì?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN (Global Area Network)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ LAN (mạng cục bộ) là viết tắt của cụm từ nào?

Local Access Network

Local Access Networking

Local Area Network

Local Area Networking

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?