Festival Vocabulary- Unit 9

Festival Vocabulary- Unit 9

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7C1 - Q1L6B - VOCAB

7C1 - Q1L6B - VOCAB

7th Grade

20 Qs

Unit 6 - Our Tet Holiday 1

Unit 6 - Our Tet Holiday 1

6th - 8th Grade

20 Qs

E7 - UNIT 7 - PART 1

E7 - UNIT 7 - PART 1

7th Grade

21 Qs

từ vựng buổi 2

từ vựng buổi 2

6th - 8th Grade

22 Qs

6A Vocab20 28/11

6A Vocab20 28/11

6th - 8th Grade

20 Qs

Apperance, Fashion

Apperance, Fashion

6th - 8th Grade

19 Qs

Vocab Set 6: Tourism - Hiking the Inca Trail

Vocab Set 6: Tourism - Hiking the Inca Trail

6th - 7th Grade

20 Qs

Lớp 7 Unit 9 Vocab

Lớp 7 Unit 9 Vocab

6th - 7th Grade

20 Qs

Festival Vocabulary- Unit 9

Festival Vocabulary- Unit 9

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thanksgiving (n)

Lễ Tạ Ơn

Lễ Hội Mùa Xuân

Lễ Giáng Sinh

Lễ Phục Sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pumpkin (n)

bí ngô

cà rốt

rau cải

mướp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Parade (n)

cuộc diễu hành

buổi hòa nhạc

cuộc thi sắc đẹp

lễ hội ẩm thực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Happiness (n)

niềm hạnh phúc

nỗi buồn

sự lo lắng

niềm vui

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flourish (v)

phát triển mạnh mẽ

héo úa

ngủ gật

trở nên tồi tệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carve (v)

khắc, tỉa

chạm, đục

vẽ, tô

cắt, xén

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cultural (adj)

thuộc về văn hóa

thuộc về khoa học

thuộc về chính trị

thuộc về kinh tế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?