Bài 22

Bài 22

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỰ NHIÊN, DÂN CƯ VÀ TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ NHẬT BẢN

TỰ NHIÊN, DÂN CƯ VÀ TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ NHẬT BẢN

11th Grade

10 Qs

Nhật Bản

Nhật Bản

11th Grade

10 Qs

VẤN ĐỀ CHÂU MỸ LA TINH

VẤN ĐỀ CHÂU MỸ LA TINH

11th Grade

9 Qs

Mĩ la tinh

Mĩ la tinh

11th Grade

10 Qs

Luyện tập: Tìm hiểu dân cư và xã hội Đông Nam Á

Luyện tập: Tìm hiểu dân cư và xã hội Đông Nam Á

11th Grade

10 Qs

Mỹ Latinh - Địa lí 11

Mỹ Latinh - Địa lí 11

11th Grade

10 Qs

Nhật Bản

Nhật Bản

9th - 12th Grade

10 Qs

ĐỊA LÍ 11  NHẬT BẢN

ĐỊA LÍ 11 NHẬT BẢN

11th Grade

10 Qs

Bài 22

Bài 22

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

Kazuto Kirigaya

Used 193+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Nhật Bản nằm ở

Thái Bình Dương

Ấn Độ Dương

Nam Đại Dương

Đại Tây Dương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năm 2020, Nhật Bản có tỉ lệ số dân sống ở đô thị là

93%

94%

92%

91%

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại rừng chiếm ưu thế ở Nhật Bản là

rừng lá rộng

rừng lá kim

rừng nhiệt đới

rừng cận nhiệt ẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn địa hình của Nhật Bản là

cao nguyên

đồi núi cao

đồng nằng

đồi núi thấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nào dưới đây không đúng khi nói về tài nguyên thiên nhiên Nhật Bản?

Mạng lưới sông ngòi Nhật Bản dày đặc nhưng chủ yếu là sông ngắn và độc

Nhật Bản có trữ lượng khoáng sản không đáng kể

Vùng biển Nhật Bản có điều kiện hình thành các ngư rường cá lớn

Rừng lá kim chiếm ưu thế ở Nhật Bản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mùa hạ nóng, mùa đông lạnh, thường có mưa và bão là đặc điểm khí hậu của khu vực

phía nam Nhật Bản

trung tâm Nhật Bản

phía bắc Nhật Bản

ven biển Nhật Bản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dựa vào hình 22.3 SGK trang 120, cho biết thủ đô Tô-ky-ô có mật độ dân số bao nhiêu người/km2 ( năm 2020)

Từ 400 đến 499.

Từ 300 đến 399.

Từ 500 đến 999.

Từ 1000 trở lên.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?