DAY 15

DAY 15

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

Wh-question

Wh-question

KG - University

22 Qs

Idioms Part 1

Idioms Part 1

6th Grade - University

20 Qs

Topic: Business (1)

Topic: Business (1)

University

20 Qs

Bill Gates

Bill Gates

University

15 Qs

Phrasal Verbs: cụm động từ

Phrasal Verbs: cụm động từ

KG - University

20 Qs

Friends

Friends

KG - Professional Development

20 Qs

U1 - R1 How Tennis Rackets Have Changed

U1 - R1 How Tennis Rackets Have Changed

University

20 Qs

DAY 15

DAY 15

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Financial consultant (n)

cố vấn tài chính

tư vấn viên tài chính

chuyên gia tài chính

nhà đầu tư tài chính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Historical monument (n)

đài kỷ niệm lịch sử

bảo tàng lịch sử

công viên văn hóa

địa điểm du lịch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Project coordinator (n)

người điều phối dự án.

người quản lý tài chính.

người lập kế hoạch sự kiện.

người giám sát nhân sự.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Parade (n)

cuộc diễu hành

cuộc thi

buổi hòa nhạc

lễ hội

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Prevent sb/sth from sb/sth (v)

Ngăn ai/cái gì khỏi ai/cái gì

Thúc đẩy ai/cái gì đến ai/cái gì

Bỏ qua ai/cái gì khỏi ai/cái gì

Khiến ai/cái gì đến ai/cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Complaint (n)

lời phàn nàn

sự đồng ý

lời khen ngợi

sự im lặng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vendor (n)

người bán hàng rong

người mua hàng

người quản lý

người giao hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?