N5_Từ vựng_Bài 3

N5_Từ vựng_Bài 3

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N4_BTTH_Bài 49

N4_BTTH_Bài 49

University

27 Qs

N5_Từ vựng_Bài 4

N5_Từ vựng_Bài 4

University

30 Qs

漁業:一般言葉1

漁業:一般言葉1

University

25 Qs

N4_BTTH_Bài 33

N4_BTTH_Bài 33

University

27 Qs

N4_BTTH_Bài 41

N4_BTTH_Bài 41

University

27 Qs

N5_Từ vựng_Bài 2

N5_Từ vựng_Bài 2

University

30 Qs

IRONYU KOTOBA BAB 9

IRONYU KOTOBA BAB 9

University

30 Qs

Kanji Quiz body parts and location

Kanji Quiz body parts and location

6th Grade - Professional Development

30 Qs

N5_Từ vựng_Bài 3

N5_Từ vựng_Bài 3

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Hard

Created by

bùi thùy

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ここ
căn phòng
chỗ này, đằng này, đây (gần người nói)
rượu vang
quầy lễ tân, quầy thường trực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

そこ
chỗ nào, đâu
nhà
văn phòng
chỗ đó, đằng đó, đó (gần người nghe)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

あそこ
chỗ kia, đằng kia, kia (xa người nghe và người nói)
chỗ nào, đâu
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (lịch sự)
hành lang, đại sảnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

どこ
căn phòng
~yên
chỗ nào, đâu
máy bán hàng tự động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

こちら
phòng học, lớp học
rượu vang
quầy lễ tân, quầy thường trực
phía này, đằng này, chỗ này, đây (lịch sự)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

そちら
máy bán hàng tự động
bao nhiêu tiền
quầy bán (trong một bách hóa vv..)
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (lịch sự)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

あちら
xin lỗi
nước (của bạn/anh/chị)
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (lịch sự)
thang máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?