N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - 第34課 文法

N5 - 第34課 文法

3rd Grade

10 Qs

N5 - Bài 22 文法

N5 - Bài 22 文法

3rd Grade

12 Qs

Nhập môn - Bài 26 食べます

Nhập môn - Bài 26 食べます

3rd Grade

19 Qs

N5 - 第29課 漢字・語彙

N5 - 第29課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

N5 - 第40課 漢字・語彙

N5 - 第40課 漢字・語彙

3rd Grade

11 Qs

N5 - 第41課 文法

N5 - 第41課 文法

3rd Grade

12 Qs

N5 - Bài 23 文法

N5 - Bài 23 文法

3rd Grade

10 Qs

Phó từ, Liên từ N5

Phó từ, Liên từ N5

3rd Grade

11 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

はい

まい

かい

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đếm số lần

Chữ, đếm chữ

Đếm bát cơm, cốc nước..

Đếm vật nhỏ, hình dạng không xác định

Đếm vật mỏng dẹt

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Quần Jin, quần bò

スカート

Áo khoác

Tシャツ

Áo sơ

コート

Váy, chân váy

ジンズ

Quần

ズボン

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

がっこう

昨日

じかん

電話

きのう

学校

でんわ

合格

ごうかく

時間

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thi đỗ, thi

時間

Trường học

電話

Thời gian, giờ đồng hồ

昨日

Điện thoại

合格

Hôm qua

学校

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

ねんかん

漢字

まいにち

週間

いっしょ

一緒

しゅうかん

毎日

かんじ

年間

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đơn vị

一緒

Đơn vị năm

週間

Hằng ngày

漢字

Cùng nhau

毎日

Chữ Hán

年間

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?