geography

geography

11th Grade

106 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

địa lí

địa lí

11th Grade

111 Qs

Ôn tập đề cương cuối kì 2 địa

Ôn tập đề cương cuối kì 2 địa

11th Grade

102 Qs

Ôn Tập Địa Lí Khối 11

Ôn Tập Địa Lí Khối 11

11th Grade

108 Qs

Đề cương tham khảo Địa lý 11

Đề cương tham khảo Địa lý 11

11th Grade

104 Qs

địa cho bé

địa cho bé

11th Grade

110 Qs

Địa MT2

Địa MT2

11th Grade

102 Qs

Ôn Tập Giữa Học Kỳ I Môn Tin Học

Ôn Tập Giữa Học Kỳ I Môn Tin Học

11th Grade

107 Qs

geography

geography

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Chaeyoung Jeon

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

106 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ của Liên bang Nga

rộng nhất thế giới.

nằm hoàn toàn ở châu Âu.

giáp Ấn Độ Dương.

giáp Ấn Độ Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên bang Nga giáp với các đại dương nào sau đây?

Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương.

Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương.

Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.

Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Liên bang Nga?

Nằm ở châu lục Á, Âu.

Nằm ở bán cầu Bắc.

Giáp với Thái Bình Dương.

Giáp với Đại Tây Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga là

sông ô-bi.

sông I-ê-nít-xây.            

dãy U-ran

sông Lê-na.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sông nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên của phần phía Đông và phần phía Tây LB Nga?

Von-ga.      

Ô-bi.

Ê-nit-xây.

Lê-na.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Liên bang Nga không giáp với biển nào sau đây?

Ban-tích.

Biển Đen

Ca-xpi.

Địa Trung Hải.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Liên bang Nga không nằm trong vành đai khí hậu

cận cực.

cận nhiệt. 

ôn đới.

cận xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?