
Cuối kì

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Easy
Tu Cam
Used 3+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp những nhóm người được sắp xếp theo những nhóm tuổi nhất định được gọi là cơ cấu dân số
Theo lao động
Theo giới tính
Theo tuổi
Theo trình độ văn hóa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với công nghiệp điện tử tin học
Là một ngành công nghiệp trẻ bùng nổ từ năm 1990 lại đây
Được coi là một ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia
Chiếm nhiều diện tích rộng tiêu thụ nhiều kim loại điện nước
Là thước đo trình độ phát triển kinh tế kĩ thuật của các nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng của sản xuất nông nghiệp ,lâm nghiệp, thủy sản là
Máy móc
Cây trồng
Hàng tiêu dùng
Khoáng sản
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào sau đây thuộc cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ
Ngành công nghiệp
Ngành dịch vụ
Ngành nông nghiệp
Vùng kinh tế
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây lúa gạo phân bố chủ yếu ở khu vực
Ôn đới
Nhiệt đới
Cận cực
Hàn đới
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành công nghiệp cung cấp cho con người
nguồn lương thực
Nguồn lâm sản
Hàng tiêu dùng
Nguồn Thuỷ sản
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở mức thấp nhất là
Điểm công nghiệp
Trung tâm công nghiệp
Khu công nghiệp
Vùng công nghiệp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
75 questions
ĐC GIỮA KỲ II - LỚP 10

Quiz
•
10th Grade
70 questions
ĐỊA 10 - CÔNG NGHIỆP

Quiz
•
10th Grade
72 questions
địa lý ngành công nghiệp

Quiz
•
9th - 12th Grade
69 questions
Trinh

Quiz
•
10th Grade
76 questions
Ôn Tập Địa 12C2

Quiz
•
9th - 12th Grade
73 questions
địa lý

Quiz
•
9th - 12th Grade
67 questions
ôn tập giữa kì 2 ôn địa lí

Quiz
•
9th - 12th Grade
72 questions
Địa lý (ôn tập trắc nghiệm)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade