
ôn tin

Quiz
•
Other
•
6th Grade
•
Easy
Quốc Nhật Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Câu: “Nếu bạn Hoa ốm phải nghỉ học, em sẽ chép bài giúp bạn" thể hiện cấu trúc điều khiển nào?
A. Cấu trúc rẽ nhánh dạng đủ.
B. Cấu trúc rẽ nhánh dạng thiếu.
C. Cấu trúc lặp.
D. Cấu trúc tuần tự.
A. Cấu trúc rẽ nhánh dạng đủ.
B. Cấu trúc rẽ nhánh dạng thiếu.
C. Cấu trúc lặp.
D. Cấu trúc tuần tự.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Lợi thế của việc sử dụng sơ đồ khối so với sử dụng ngôn ngữ tự nhiên để mô tả thuật toán là gì?
A. Vẽ sơ đồ khối không tốn thời gian
B. Sơ đồ khối dễ vẽ.
C. Sơ đồ khối tuân theo một tiêu chuẩn quốc tế nên con người dù ở bất kể quốc gia nào cũng có thể hiểu.
D. Sơ đồ khối dễ thay đổi.
A. Vẽ sơ đồ khối không tốn thời gian
B. Sơ đồ khối dễ vẽ.
C. Sơ đồ khối tuân theo một tiêu chuẩn quốc tế nên con người dù ở bất kể quốc gia nào cũng có thể hiểu.
D. Sơ đồ khối dễ thay đổi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Bạn Thành viết một thuật toán mô tả việc rửa rau. Bạn ấy ghi các bước như sau:
(1) Đổ nước trong thau .
(2) Vớt rau ra rổ.
(3) Dùng tay đảo rau cho sạch.
(4) Cho rau vào chậu và xả nước ngập rau.
Em hãy sắp xếp lại các bước cho đúng thứ tự thực hiện.
Ta sắp xếp như sau:
A. (2) - (3) - (4) - (1)
B. (4) - (3) - (2) - (1)
C. (4) - (2) - (3) - (1)
D. (2) - (3) - (1) - (4)
A. (2) - (3) - (4) - (1)
B. (4) - (3) - (2) - (1)
C. (4) - (2) - (3) - (1)
D. (2) - (3) - (1) - (4)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
âu 6. Ba cấu trúc điều khiển cơ bản để mô tả thuật toán là gì?
A. Tuần tự, rẽ nhánh và gán.
B. Tuần tự, rẽ nhánh và lặp
C. Rẽ nhánh, lặp và gán.
D. Tuần tự, lặp và gán.
A. Tuần tự, rẽ nhánh và gán.
B. Tuần tự, rẽ nhánh và lặp
C. Rẽ nhánh, lặp và gán.
D. Tuần tự, lặp và gán.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Cấu trúc rẽ nhánh có mấy loại?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Cấu trúc lặp có số lần lặp luôn được xác định trước.
B. Cấu trúc lặp bao giờ cũng có điều kiện để vồng lặp kết thúc.
C. Cấu trúc lặp có hai loại là lặp với số lần biết trước và lặp với số lần không biết trước.
D. Cấu trúc lặp có loại kiểm tra điều kiện trước và loại kiểm tra điều kiện sau.
A. Cấu trúc lặp có số lần lặp luôn được xác định trước.
B. Cấu trúc lặp bao giờ cũng có điều kiện để vồng lặp kết thúc.
C. Cấu trúc lặp có hai loại là lặp với số lần biết trước và lặp với số lần không biết trước.
D. Cấu trúc lặp có loại kiểm tra điều kiện trước và loại kiểm tra điều kiện sau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9. Cấu trúc tuần tự là gì?
A. Là cấu trúc xác định thứ tự dữ liệu được lưu trữ.
B. Là cấu trúc xác định thứ tự các bước được thực hiện.
C. Là cấu trúc lựa chọn bước thực hiện tiếp theo.
D. Là cấu trúc xác định số lần lặp lại một số bước của thuật toán.
A. Là cấu trúc xác định thứ tự dữ liệu được lưu trữ.
B. Là cấu trúc xác định thứ tự các bước được thực hiện.
C. Là cấu trúc lựa chọn bước thực hiện tiếp theo.
D. Là cấu trúc xác định số lần lặp lại một số bước của thuật toán.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
Trắc nghiệm tin học 6 - HK 2

Quiz
•
6th Grade
40 questions
kiểm tra văn 8 giữa học kì 2

Quiz
•
6th - 8th Grade
38 questions
đề cương công nghệ lớp 6

Quiz
•
6th Grade
35 questions
Văn 6 - ÔN TẬP CÁC VĂN BẢN KÌ II - Tuần 4

Quiz
•
6th Grade
38 questions
GS6-LV1-TEST1

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Kiểm Tra HĐTN Cuối Kỳ 2 - Lớp 6

Quiz
•
6th Grade
40 questions
Đi tìm trạng nguyên 8

Quiz
•
6th - 8th Grade
37 questions
TIN 5 CĐ F

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade