
Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Bảo Ngọc cao 1m8 undefined
Used 2+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phát biểu sai về điện tích
Vật bị nhiễm điện còn gọi là vật mang điện, vật chứa điện tích hay vật tích điện.
Thuật ngữ điện tích được dùng để chỉ một vật mang điện, một vật chứa điện.
Một vật tích điện có kích thước rất nhỏ so với khoảng cách tới điểm mà ta xét được gọi là một điện tích điểm.
Điện tích của một điện tích điểm bao giờ cũng nhỏ hơn nhiều so với điện tích trên một vật có kích thước lớn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 2 điện tích có độ lớn không đổi, đặt cách nhau một khoảng không đổi. Lực tương tác giữa chúng sẽ lớn nhất khi đặt trong
chân không.
nước nguyên chất.
dầu hỏa.
không khí ở điều kiện tiêu chuẩn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai
Đường sức là những đường mô tả trực quan điện trường.
Đường sức của điện trường do một điện tích điểm gây ra có dạng là những đường thẳng.
Véc tơ cường độ điện trường có hướng trùng với đường sức điện.
Các đường sức của điện trường không cắt nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt điện tích q dịch chuyển được một đoạn đường d trong điện trường đều có cường độ E theo hướng hợp với hướng của các đường sức điện một góc . Công của lực điện được xác định bởi biểu thức
A=qEdcoscos α .
A=qE.
A = Ed.
A=qEcoscos α .
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị điện dung có tên là gì ?
Culông.
Vôn.
Fara.
Vôn trên mét.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn công thức sai về năng lượng tụ điện
W = U2/2C
W = QU/2
W = Q2/2C
W = CU2/2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian
dòng điện có cường độ không thay đổi theo thời gian
dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây không đổi theo thời gian
dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
Lí lý thuyết

Quiz
•
11th Grade
33 questions
ĐỀ CƯƠNG KIỂM TRA CUỐI KÌ II - NĂM HỌC 2023-2024

Quiz
•
8th Grade
40 questions
lịch sử

Quiz
•
10th Grade
41 questions
Lý 11

Quiz
•
KG
40 questions
CNNN11@5

Quiz
•
KG - University
33 questions
công nghệ 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
Kiến thức về .NET và C#

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade