Từ vựng tiếng Việt 4

Từ vựng tiếng Việt 4

University

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Anh 2

Từ vựng tiếng Anh 2

University

81 Qs

Ôn Tập Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Thương Mại Đại Học Duy Tân

Ôn Tập Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Thương Mại Đại Học Duy Tân

University

77 Qs

Quiz về Mạng Máy Tính

Quiz về Mạng Máy Tính

University

82 Qs

Chương 1

Chương 1

University

76 Qs

Câu hỏi ôn tập Tin học đại cương

Câu hỏi ôn tập Tin học đại cương

University

77 Qs

Từ vựng tiếng Việt 4

Từ vựng tiếng Việt 4

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Hard

Created by

Nguyễn Quỳnh

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'replace' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thay thế

Response

Service

Subject to

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'response' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thay thế

Phản hồi

Service

Subject to

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'service' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thay thế

Phản hồi

Dịch vụ

Subject to

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'subject to' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thay thế

Phản hồi

Dịch vụ

Phụ thuộc vào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'defective' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hết hạn

Trách nhiệm

Hạn chế

Bị lỗi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'expire' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hết hạn

Trách nhiệm

Hạn chế

Bị lỗi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'liability' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hết hạn

Trách nhiệm

Hạn chế

Bị lỗi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?