Từ vựng tiếng Anh 5

Từ vựng tiếng Anh 5

University

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập Môn Máy Tính

Nhập Môn Máy Tính

University

69 Qs

ERP CHƯƠNG 1

ERP CHƯƠNG 1

University

76 Qs

Chapter 3: Machine learning

Chapter 3: Machine learning

University

76 Qs

Chương 1

Chương 1

University

76 Qs

Câu hỏi về mạng máy tính

Câu hỏi về mạng máy tính

University

66 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

73 Qs

Từ vựng tiếng Anh 5

Từ vựng tiếng Anh 5

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Hard

Created by

Nguyễn Quỳnh

FREE Resource

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'communication' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Giao tiếp

Interpersonal

Skill

Ability

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'interpersonal' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Giao tiếp

Giữa các cá nhân

Skill

Ability

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'skill' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Giao tiếp

Giữa các cá nhân

Kỹ năng

Ability

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ability' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Giao tiếp

Giữa các cá nhân

Kỹ năng

Khả năng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'leadership' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Khả năng lãnh đạo

Management

Guidance

Direction

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'management' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Khả năng lãnh đạo

Sự quản lý

Guidance

Direction

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'guidance' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Khả năng lãnh đạo

Sự quản lý

Sự hướng dẫn

Direction

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?