Từ vựng tiếng Anh 8

Từ vựng tiếng Anh 8

University

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC B- SESSION 11

TOEIC B- SESSION 11

University

81 Qs

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

Quiz Tư Tưởng Hồ Chí Minh

Quiz Tư Tưởng Hồ Chí Minh

University

87 Qs

CHƯƠNG 3 TQHKDD

CHƯƠNG 3 TQHKDD

University

80 Qs

E6 1

E6 1

6th Grade - University

86 Qs

Ôn Tập Lịch Sử 12

Ôn Tập Lịch Sử 12

University

88 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

University

81 Qs

VOCABULARY CHAMPIONSHIP 2

VOCABULARY CHAMPIONSHIP 2

University

89 Qs

Từ vựng tiếng Anh 8

Từ vựng tiếng Anh 8

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nguyễn Quỳnh

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'economy class' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hạng thương gia

Hạng nhất

Hạng phổ thông

Hạng đặc biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'comprehensive' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Chi tiết

Toàn diện

Đầy đủ

Cả B và C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'deluxe' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Tiêu chuẩn

Sang trọng

Bình dân

Trung bình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'directory' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Tập tin

Danh bạ

Sách hướng dẫn

Bản đồ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'duration' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Điểm đến

Khoảng cách

Thời gian

Tốc độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'entitle' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cho phép

Cấm

Yêu cầu

Từ chối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'fare' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Hành lý

Phương tiện

Tiền vé

Biên lai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?