
chương 4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Duong Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản chất của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là:
A. Dân chủ đại diện
B. Dân chủ tư sản
C. Dân chủ gắn liền với chuyên chính vô sản
D. Dân chủ tôn giáo
a
b
c
d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản chất của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là:
A. Dân chủ đại diện
B. Dân chủ tư sản
C. Dân chủ gắn liền với chuyên chính vô sản
D. Dân chủ tôn giáo
a
b
c
d
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác biệt căn bản giữa dân chủ XHCN và dân chủ tư sản là:
A. Mức độ tự do ngôn luận
B. Cơ sở kinh tế và mục tiêu xã hội
C. Quy mô áp dụng
D. Hình thức bầu cử
a
b
c
d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Cơ sở kinh tế của nền dân chủ XHCN là:
A. Sở hữu tư nhân tư liệu sản xuất
B. Kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa
C. Chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu
D. Kinh tế tập trung quan liêu bao cấp
a
b
c
đ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở chính trị của nền dân chủ XHCN là:
A. Sự độc lập của tòa án
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản
C. Cạnh tranh đa đảng
D. Tự do báo chí
a
b
c
d
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Mục tiêu của dân chủ XHCN là:
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Đảm bảo lợi ích của tầng lớp giàu có
C. Giải phóng con người, thực hiện công bằng, bình đẳng và tiến bộ xã hội
D. Mở rộng quan hệ quốc tế
a
b
c
d
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà nước xã hội chủ nghĩa là công cụ:
A. Bảo vệ quyền lợi của toàn bộ xã hội
B. Thực hiện ý chí của giai cấp công nhân
C. Quản lý nền kinh tế thị trường tự do
D. Thống trị của giai cấp tư sản
a
b
c
d
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
K4_TV_NHỮNG HẠT THÓC GIỐNG

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Quiz về triết học Mác - Lênin

Quiz
•
University
20 questions
Vua tiếng việt TEKO

Quiz
•
University
23 questions
sử đề cương

Quiz
•
University
15 questions
종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
BÀI 4 GDCD 12

Quiz
•
University
18 questions
Lặng lẽ Sapa

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...