CONFUSING WORDS 1-7

CONFUSING WORDS 1-7

12th Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.2

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.2

KG - Professional Development

50 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P3)

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P3)

KG - Professional Development

50 Qs

REVISION UNIT 4.6

REVISION UNIT 4.6

11th - 12th Grade

50 Qs

EDUCATION

EDUCATION

12th Grade

44 Qs

IDIOMS

IDIOMS

12th Grade

50 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.2

KG - University

51 Qs

ĐIỀU A AN THẾ

ĐIỀU A AN THẾ

9th - 12th Grade

44 Qs

CONFUSING WORDS 1-7

CONFUSING WORDS 1-7

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 7+ times

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wage
tiền thưởng, hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)
tiền tiêu vặt
tiền trợ cấp thất nghiệp do chính phủ cấp (the dole)
tiền công (trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Salary
tiền lương (là số tiền lương cố định được trả hàng tháng hay hằng năm và không thay đổi dựa vào số giờ làm việc. ...)
tiền tiêu vặt
tiền phạt
tiền thưởng, hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pension
tiền thưởng, hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)
thu nhập
lương hưu, tiền trợ cấp
tiền công (trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dole
tiền lương (là số tiền lương cố định được trả hàng tháng hay hằng năm và không thay đổi dựa vào số giờ làm việc. ...)
tiền trợ cấp thất nghiệp do chính phủ cấp (the dole)
tiền thưởng, hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)
tiền hoa hòng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Income
tiền lương (là số tiền lương cố định được trả hàng tháng hay hằng năm và không thay đổi dựa vào số giờ làm việc. ...)
tiền công (trả hàng tuần hoặc theo từng ngày dựa vào số tiền làm theo giờ)
thu nhập
tiền trợ cấp thất nghiệp do chính phủ cấp (the dole)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Earnings
thu nhập
tiền lương (là số tiền lương cố định được trả hàng tháng hay hằng năm và không thay đổi dựa vào số giờ làm việc. ...)
tiền kiếm được nói chung
tiền hoa hòng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fine
tiền kiếm được nói chung
tiền phạt
tiền trợ cấp thất nghiệp do chính phủ cấp (the dole)
lương hưu, tiền trợ cấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?