うけつけ
Từ vựng bài 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Hằng Đinh
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quầy bán hàng
Quầy lễ tân
Đại sảnh
Phòng họp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
かいぎしつ
Văn phòng
Nhà ăn
Phòng họp
Đại sảnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhà ăn
ロビー
しょくどう
きょうしつ
おてあらい
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
ちゅうしゃじょう
Bãi đỗ xe
Thang máy
Nhà vệ sinh
Nhà ăn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
ネクタイ
Đại sảnh
Cà vạt
Rượu vang
Quầy bán hàng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
じどうはんばいき
Quầy lễ tân
Văn phòng làm việc
Thang cuốn
Máy bán hàng tự động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Căn phòng
でんわ
くつ
へや
[お]くに
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
KUIS KEEMPAT JLPT N4

Quiz
•
University
10 questions
日本語総まとめN3文法 第1週3日目

Quiz
•
University
10 questions
テストレメ1

Quiz
•
University
15 questions
Test tổng bài 7

Quiz
•
University
10 questions
Bài 2 sgk 7

Quiz
•
University
15 questions
KUIS KEDUA JLPT N4

Quiz
•
University
15 questions
KUIS KETIGA JLPT N4

Quiz
•
University
13 questions
Gakushudo N4 1 Dokkai

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade