N3_Từ vựng_Buổi 4

N3_Từ vựng_Buổi 4

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3_Ngữ pháp_Buổi 3

N3_Ngữ pháp_Buổi 3

University

10 Qs

SDGs クイズ

SDGs クイズ

University

10 Qs

Kanji N3 _ Unit 2 _ 2

Kanji N3 _ Unit 2 _ 2

University

10 Qs

そうまとめN2 語彙 第一週 四日目 1.2

そうまとめN2 語彙 第一週 四日目 1.2

University

8 Qs

Kanji N3 _ Unit 1 _2

Kanji N3 _ Unit 1 _2

University

10 Qs

Kanji N3 _ Unit 2 _ 4

Kanji N3 _ Unit 2 _ 4

University

10 Qs

tik tok quiz

tik tok quiz

KG - Professional Development

7 Qs

ホウ‐レン‐ソウ

ホウ‐レン‐ソウ

University

5 Qs

N3_Từ vựng_Buổi 4

N3_Từ vựng_Buổi 4

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Medium

Created by

bùi thùy

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

身につける
田中さんは、将来は海外で働きたいという希望を「身につけている」。
林さんはこの村に学校を作り、多くの人の尊敬を「身につけた」。
専門学校でいろいろな技術を「身につけて」、いい会社に入りたい。
新しいクラス全員の顔と名前を「身につける」のに2日かかった。

Answer explanation

身につける:nắm được, học được (kiến thức, kỹ năng, thói quen...) → 専門学校でいろいろな技術を「身につけて」、いい会社に入りたい。 (Tôi muốn học được nhiều kỹ thuật ở trường nghề để vào công ty tốt) 1. 身につける → 持つ(Anh Tanaka có nguyện vọng làm việc ở nước ngoài) 2. 身につける → 得る(Anh Hayashi xây trường và giành được sự kính trọng của người dân) 4. 身につける → 覚える(Tôi mất 2 ngày để nhớ mặt và tên các bạn trong lớp mới)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

余る
レポートの締め切りまであと3日しか「余って」いない。
薬を飲んだら少しよくなったが、まだ熱が「余って」いる。
さっき掃除をしたので、部屋にはごみが「余って」いない。
授業を欠席した人がいたので、資料が何人分か「余って」いる。

Answer explanation

余る:dư thừa, còn lại → 授業を欠席した人がいたので、資料が何人分か「余って」いる。(Vì có người nghỉ học nên tài liệu còn dư vài bộ) 1. 余る → 残る(Chỉ còn 3 ngày nữa là đến hạn nộp báo cáo) 2. 余る → 残る(Uống thuốc xong đỡ hơn, nhưng vẫn còn sốt) 3. 余る → 残る(Sau khi dọn phòng, vẫn còn rác trong phòng)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

預ける
ホテルに着いたが、まだ部屋に入れなかったので、受付に荷物を「預けて」出かけた。
このアパートの大家さんは、安い家賃で学生に部屋を「預けて」いるらしい。
晩ご飯で残った料理は、冷蔵庫に「預けて」おいて、あした食べましょう。
今朝財布に1万円「預けた」が、たくさん買い物をし、ほとんど使ってしまった。

Answer explanation

預ける:gửi, nhờ giữ hộ (đồ, người...) → ホテルに着いたが、まだ部屋に入れなかったので、受付に荷物を「預けて」出かけた。(Vì chưa vào phòng được nên tôi gửi hành lý ở lễ tân và đi ra ngoài) 2. 預ける → 貸す(Người chủ nhà cho sinh viên thuê phòng với giá rẻ) 3. 預ける → 入れる(Thức ăn thừa được cho vào tủ lạnh để mai ăn tiếp) 4. 預ける → 入る(Sáng nay có 1 man trong ví nhưng mua đồ gần hết sạch rồi)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

慰める
祖母は古い物でも捨てないで、長い間「慰めて」使っている。
試合を見ながら、優勝を願って一生懸命選手を「慰めた」。
仕事で失敗してしまったが、友人が「慰めて」くれたので元気が出た。
弟が希望の大学に合格したので、家族で外食をして「慰めた」。

Answer explanation

慰める:an ủi → 仕事で失敗してしまったが、友人が慰めてくれたので元気が出た。(Tôi thất bại trong công việc, nhưng bạn bè đã an ủi nên tôi thấy phấn chấn hơn) 1. 慰める → 大切にる(Bà tôi trân trọng và dùng rất lâu dù là đồ cũ) 2. 慰める → 応援する(Vừa xem trận đấu, tôi vừa cổ vũ hết mình cho tuyển thủ với mong muốn giành chiến thắng) 4. 慰める → 祝う(Vì em trai đậu đại học nên cả nhà đi ăn mừng)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

正直
小川さんは「正直」な人で、決してうそは言いません。
この商品の「正直」な使い方をこれから説明します。
これは「正直」な話なのに、だれも信じてくれません。
「正直」な距離は分かりませんが、10キロぐらいだと思います。

Answer explanation

正直(しょうじき):thẳng thắn, trung thực → 小川さんは正直な人で、決してうそは言いません。 (Anh Ogawa là người trung thực, tuyệt đối không nói dối) 2. 正直 → 適当(Tôi sẽ giải thích cách dùng phù hợp của sản phẩm này) 3. 正直 → 本当(Câu chuyện này có thật mà chẳng ai tin cả) 4. 正直 → 正確 (Tôi không chắc khoảng cách chính xác, nhưng đoán khoảng 10 mét)