
N3_Từ vựng_Buổi 4
Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Practice Problem
•
Medium
bùi thùy
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
身につける
Answer explanation
身につける:nắm được, học được (kiến thức, kỹ năng, thói quen...) → 専門学校でいろいろな技術を「身につけて」、いい会社に入りたい。 (Tôi muốn học được nhiều kỹ thuật ở trường nghề để vào công ty tốt) 1. 身につける → 持つ(Anh Tanaka có nguyện vọng làm việc ở nước ngoài) 2. 身につける → 得る(Anh Hayashi xây trường và giành được sự kính trọng của người dân) 4. 身につける → 覚える(Tôi mất 2 ngày để nhớ mặt và tên các bạn trong lớp mới)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
余る
Answer explanation
余る:dư thừa, còn lại → 授業を欠席した人がいたので、資料が何人分か「余って」いる。(Vì có người nghỉ học nên tài liệu còn dư vài bộ) 1. 余る → 残る(Chỉ còn 3 ngày nữa là đến hạn nộp báo cáo) 2. 余る → 残る(Uống thuốc xong đỡ hơn, nhưng vẫn còn sốt) 3. 余る → 残る(Sau khi dọn phòng, vẫn còn rác trong phòng)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
預ける
Answer explanation
預ける:gửi, nhờ giữ hộ (đồ, người...) → ホテルに着いたが、まだ部屋に入れなかったので、受付に荷物を「預けて」出かけた。(Vì chưa vào phòng được nên tôi gửi hành lý ở lễ tân và đi ra ngoài) 2. 預ける → 貸す(Người chủ nhà cho sinh viên thuê phòng với giá rẻ) 3. 預ける → 入れる(Thức ăn thừa được cho vào tủ lạnh để mai ăn tiếp) 4. 預ける → 入る(Sáng nay có 1 man trong ví nhưng mua đồ gần hết sạch rồi)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
慰める
Answer explanation
慰める:an ủi → 仕事で失敗してしまったが、友人が慰めてくれたので元気が出た。(Tôi thất bại trong công việc, nhưng bạn bè đã an ủi nên tôi thấy phấn chấn hơn) 1. 慰める → 大切にる(Bà tôi trân trọng và dùng rất lâu dù là đồ cũ) 2. 慰める → 応援する(Vừa xem trận đấu, tôi vừa cổ vũ hết mình cho tuyển thủ với mong muốn giành chiến thắng) 4. 慰める → 祝う(Vì em trai đậu đại học nên cả nhà đi ăn mừng)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
正直
Answer explanation
正直(しょうじき):thẳng thắn, trung thực → 小川さんは正直な人で、決してうそは言いません。 (Anh Ogawa là người trung thực, tuyệt đối không nói dối) 2. 正直 → 適当(Tôi sẽ giải thích cách dùng phù hợp của sản phẩm này) 3. 正直 → 本当(Câu chuyện này có thật mà chẳng ai tin cả) 4. 正直 → 正確 (Tôi không chắc khoảng cách chính xác, nhưng đoán khoảng 10 mét)
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
