
Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Trương Việt Văn Cường
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên thể hiện các đường sức điện của một điện trường tạo bởi ba điện tích điểm. Phát biểu nào sau đây chính xác?
Cả ba điện tích điểm có cùng dấu điện tích.
Điện tích ở trên cùng và dưới cùng khác dấu nhau.
Điện tích ở giữa khác dấu với hai điện tích còn lại
Các điện tích điểm có cùng độ lớn điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức điện tạo bởi một điện tích điểm 0Q> là
đường cong cycloid.
đường cong hyperbol.
đường thẳng.
đường tròn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện đặc trưng cho
khả năng tác dụng lực của điện trường lên điện tích đặt trong nó.
độ mạnh yếu của dòng điện chạy qua một vật dẫn.
khả năng dẫn điện tốt hay kém của một loại vật liệu.
mức độ cản trở dòng điện của một vật dẫn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định luật Ohm, cường độ dòng điện chạy qua một vật dẫn kim loại ở nhiệt độ xác định có mối quan hệ tỉ lệ thuận với
hiệu điện thế hai đầu vật dẫn.
điện trở vật dẫn đó.
suất điện động của nguồn điện.
chiều dài đoạn dây dẫn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường đặc trưng Volt – Ampere của dây dẫn kim loại ở nhiệt độ xác định là
đường thẳng song song trục hoành.
đường thẳng qua gốc tọa độ.
đường cong parabol.
đường cong hyperbol.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất tiêu thụ điện của một đoạn mạch là
khả năng chuyển hóa năng lượng điện thành các dạng năng lượng khác.
nhiệt năng mà đoạn mạch tỏa ra trong một khoảng thời gian bất kì.
đặc trưng cho lượng điện tích chạy qua đoạn mạch đó trong một đơn vị thời gian.
năng lượng điện đoạn mạch đó tiêu thụ trong một đơn vị thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật tích điện có kích thước rất nhỏ so với khoảng cách tới vị trí mà ta xét được gọi là
điện tích.
hạt tải điện.
điện tích điểm.
chất điểm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Lực từ

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 phút

Quiz
•
11th Grade
21 questions
chương 4 từ trường

Quiz
•
11th Grade
23 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN - ĐIỆN THẾ - HIỆU ĐIỆN THẾ

Quiz
•
11th Grade
20 questions
E.5.10.2

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 VẬT LÍ 11

Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade