
Đề Cương Kiểm Tra GDKT&PL 11

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Thảo Phương
Used 1+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là công dân bình đẳng về hưởng quyền và làm nghĩa vụ trước
tổ dân phố và xã phường.
gia đình và dòng họ.
tổ chức và các đoàn thể.
Nhà nước và xã hội.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bất kỳ công dân nào vi phạm pháp luật đều phải
có trách nhiệm bồi thường.
ghi vào lí lịch cá nhân.
chịu trách nhiệm pháp lí.
bị quản chế hành chính.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là trong việc hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lí mọi công dân đều không bị
thay đổi quốc tịch.
truy cứu trách nhiệm.
phân biệt đối xử .
áp dụng hình phạt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển gọi là
bình đăng giới.
phúc lợi xã hội.
an sinh xã hội.
bảo hiểm xã hội.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam, nữ bình đẳng trong tham gia xây dựng và thực hiện quy định, quy chế của cơ quan, tổ chức là quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào dưới đây?
Lao động.
Văn hoá.
Kinh tế.
Chính trị.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình quy định, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc
tôn trọng ý kiến của nhau.
hạn chế các quyền tự do.
bài trừ tín ngưỡng tôn giáo.
áp đặt vị trí việc làm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật, có quyền hoạt động tôn giáo theo
tín ngưỡng cá nhân.
quan niệm đạo đức.
quy định của pháp luật.
phong tục tập quán.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
QPAN2 71-120

Quiz
•
KG
52 questions
Trắc nghiệm LS

Quiz
•
1st Grade
46 questions
Môn sử

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Ôn tập địa lí 🌏✨

Quiz
•
11th Grade
49 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Lịch Sử 11c2_Hnhiên

Quiz
•
KG
56 questions
Quiz về quyền bình đẳng

Quiz
•
KG
47 questions
Đề Cương Kiểm Tra GDKT&PL 11

Quiz
•
KG
55 questions
môn gdcd hkI

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade