K10.CK2. TEST 3 (1-6)

K10.CK2. TEST 3 (1-6)

10th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hoạt Động 2 _ CĐĐD15B

Hoạt Động 2 _ CĐĐD15B

KG - 12th Grade

10 Qs

Long/short term plans

Long/short term plans

10th Grade

7 Qs

B level first class

B level first class

10th Grade

10 Qs

MS3_U2_R1_Vocab1.1_The unstoppable rise of burgers and fries 1

MS3_U2_R1_Vocab1.1_The unstoppable rise of burgers and fries 1

9th - 12th Grade

11 Qs

TỪ VỰNG BÀI 11-10C1

TỪ VỰNG BÀI 11-10C1

10th Grade

10 Qs

English 11 Unit 12.1

English 11 Unit 12.1

8th - 12th Grade

10 Qs

龍騰普高英文(108)B2L3 單字片語填充題

龍騰普高英文(108)B2L3 單字片語填充題

10th - 12th Grade

10 Qs

Vocabulary

Vocabulary

9th - 12th Grade

10 Qs

K10.CK2. TEST 3 (1-6)

K10.CK2. TEST 3 (1-6)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Julie Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Your Journey into Sustainable Paradise
/jɔː ˈdʒɜːni ˈɪntu səˈsteɪnəbl ˈpærədaɪs/
Hành trình của bạn đến thiên đường bền vững

(1)_________ destinations await your discovery.
/_______ ˌdɛstɪˈneɪʃənz əˈweɪt jɔː dɪˈskʌvəri/
_______ điểm đến đang chờ bạn khám phá.

Amaze /əˈmeɪz/ (v): làm kinh ngạc

Amazingly /əˈmeɪ.zɪŋ.li/ (adv): một cách kinh ngạc

Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ (adj): tuyệt vời

Amazement /əˈmeɪz.mənt/ (n): sự ngạc nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Our peaceful villages welcome mindful travelers.
/ˈaʊə ˈpiːsfəl ˈvɪlɪdʒɪz ˈwɛlkəm ˈmaɪndfʊl ˈtrævələrz/
Những ngôi làng yên bình của chúng tôi chào đón những du khách sống có ý thức.

Eco-friendly travel experiences welcome you.
/ˈiːkəʊ ˈfrɛndli ˈtrævl ɪkˈspɪəriənsɪz ˈwɛlkəm juː/
Những trải nghiệm du lịch thân thiện với môi trường đang chờ đón bạn.

(2)_________ bring local charm.
/_______ brɪŋ ˈləʊkəl ʧɑːm/
_______ mang đến nét duyên dáng địa phương.

Markets village traditional

 Village markets traditional

Village traditional markets

Traditional village markets

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Visit beautiful places (3)_________ natural wonders.
/ˈvɪzɪt ˈbjuːtəfəl ˈpleɪsɪz _______ ˈnæʧrəl ˈwʌndəz/
Hãy đến thăm những nơi tuyệt đẹp _______ có kỳ quan thiên nhiên.

offering

was offered     

which offered

offered

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give support (4)_________ local businesses.
/ɡɪv səˈpɔːt _______ ˈləʊkəl ˈbɪznɪsɪz/
Hãy ủng hộ _______ các doanh nghiệp địa phương.

for

to

in

about

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

We (5)_________ up to your expectations.
/wiː _______ ʌp tuː jɔː ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/
Chúng tôi _______ mong đợi của bạn.

stand (up to: chống chọi, đương đầu với)

bring

live (up to: đáp ứng, đạt được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn nào đó)

make (up to: bù đắp, lấy lòng ai đó)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traveling green means (6)_________ our Earth.
/ˈtrævəlɪŋ ɡriːn miːnz _______ ˈaʊər ɜːθ/
Du lịch xanh có nghĩa là _______ Trái Đất của chúng ta.

protecting

to protect

protect

to protecting