當代 1 - Lesson 14 Part 1

當代 1 - Lesson 14 Part 1

1st Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập 1

Bài tập 1

1st Grade

18 Qs

Checkpoint 2 - SA

Checkpoint 2 - SA

1st - 5th Grade

20 Qs

MINI GAME

MINI GAME

1st - 3rd Grade

20 Qs

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

KG - 1st Grade

21 Qs

Lesson 24: Hobbies

Lesson 24: Hobbies

1st Grade

17 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

CHIẾN TRANH NHÂN DÂN I BẢO VỆ TỔ QUỐC VN XHCN

CHIẾN TRANH NHÂN DÂN I BẢO VỆ TỔ QUỐC VN XHCN

1st - 10th Grade

21 Qs

當代 1 - Lesson 14 Part 1

當代 1 - Lesson 14 Part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "chỉ"?
春天
滑雪

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "sắp, nhanh"?
滑雪

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "bão"?
冬天
颱風
紐約

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "秋天" là gì?
trượt tuyết
mùa thu
gió
cái ô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "滑雪" là gì?
trượt tuyết
mưa
cuối tháng 12
rơi tuyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "mưa"?
颱風
秋天
明年

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "春天" là gì?
mùa xuân
mùa hè
mùa thu
năm sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?