當代 1 - Lesson 15 Part 2

當代 1 - Lesson 15 Part 2

1st Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K56 FBE GRADUATION DAY - BEYOND THE SKY

K56 FBE GRADUATION DAY - BEYOND THE SKY

KG - 5th Grade

20 Qs

TÌM HIỂU VĂN HÓA CÔNG TY

TÌM HIỂU VĂN HÓA CÔNG TY

1st - 3rd Grade

20 Qs

LỊCH SỬ VĂN HÓA CÔNG TY

LỊCH SỬ VĂN HÓA CÔNG TY

1st - 3rd Grade

20 Qs

TV tuần 11

TV tuần 11

1st Grade

25 Qs

SHCD

SHCD

1st Grade

16 Qs

SC1 ( 1-5) - học tiếng trung hiệu quả- cô Chi 0838030790

SC1 ( 1-5) - học tiếng trung hiệu quả- cô Chi 0838030790

1st Grade

20 Qs

Tây Tiến

Tây Tiến

1st Grade

18 Qs

Lesson 8: Time 1

Lesson 8: Time 1

1st Grade

20 Qs

當代 1 - Lesson 15 Part 2

當代 1 - Lesson 15 Part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "健康" là gì?
sức khỏe
lượng từ cho túi, gói
tốt nhất là..., bạn nên
với, đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "關心" là gì?
quan tâm
nôn, ói
không cần đâu
bảo hiểm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "ngủ"?
最好
難看

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "冰" là gì?
lạnh, có đá
bảo hiểm
đừng (dùng trong câu mệnh lệnh)
quan tâm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "khám bệnh"?
保險
怎麼了
難看
看病

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "跟" là gì?
lạnh, có đá
trông không ổn, khó coi
sắc mặt (biểu hiện tình trạng sức khỏe, cảm xúc)
với, đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "陪" là gì?
đi cùng, ở cùng
tốt nhất là..., bạn nên
lượng từ cho số lần
nôn, ói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?