Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

7th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

公民復習問題

公民復習問題

6th - 8th Grade

12 Qs

2年生歴史No.8

2年生歴史No.8

7th - 9th Grade

10 Qs

のぼるクイズ

のぼるクイズ

7th Grade

10 Qs

1年生地理No.⑫

1年生地理No.⑫

7th - 9th Grade

10 Qs

現代社会の特色

現代社会の特色

6th - 8th Grade

20 Qs

日本の文化クイズ

日本の文化クイズ

6th - 8th Grade

12 Qs

たなばた

たなばた

2nd - 7th Grade

10 Qs

【テスト対策クイズ①】世界の姿

【テスト対策クイズ①】世界の姿

7th Grade

15 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

Social Studies

7th Grade

Easy

Created by

Vân Khánh

Used 6+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chơi'?

あそびます

およぎます

つかれます

けっこんします

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bơi'?

およぎます

むかえます

さんぽします

しょくじします

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đón'?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mệt'?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'kết hôn'?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mua hàng'?

しゅうまつ

びじゅつ

かいものします

つり

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ăn cơm'?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?