Câu 1. Đối với ren nhìn thấy, vòng chân ren vẽ bằng nét gì?

công nghệ

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Khoa Phong
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt mảnh.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét gạch chấm mảnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Một loại ren có kí hiệu quy ước là Tr20×2:
A. Đường kính ngoài của ren hình thang là 20mm, bước ren 2mm, hướng xoắn trái..
B. Đường kính ngoài của ren ống trụ là 20mm, bước ren 2mm, hướng xoắn trái.
C. Đường kính ngoài của ren hình thang là 20mm, bước ren 2mm, hướng xoắn phải.
D. Đường kính ngoài của ren ống trụ là 20mm, bước ren 2mm, hướng xoắn phải.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Đối với ren nhìn thấy, đường đỉnh ren vẽ bằng nét gì?
A. Nét gạch chấm mảnh.
B. Nét liền mảnh.
C. Nét đứt mảnh.
D.Nét liền đậm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Giải thích ý nghĩa của kích thước M14 trong kí hiệu ren:
A. Ren hệ mét, đường kính ren d=14mm.
B. Ren hình thang, đường kính ren d=14mm.
C. Ren hệ mét, bán kính ren d=14mm.
D. Ren vuông, đường kính ren d=14mm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Đối với ren nhìn thấy, đường chân ren vẽ bằng nét gì?
A. Nét liền đậm.
B. Nét liền mảnh.
C. Nét đứt mảnh.
D. Nét gạch chấm mảnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Một loại ren có kí hiệu quy ước là: G20×2LH, con số 20 đọc là:
A.đường kính ngoài của ren ống trụ.
B. đường kính ngoài của ren hình thang.
C. đường kính ngoài của ren hệ mét.
D. đường kính trong của ren ống trụ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trên bản vẽ chi tiết, khung tên:
A. Thể hiện hình dạng chi tiết máy.
B. Thể hiện độ lớn các bộ phận của chi tiết máy.
C. Gồm các kí hiệu về độ nhám bề mặt, dung sai, các chỉ dẫn về gia công, xử lí bề mặt.
D. Tên gọi, vật liệu chế tạo và tỉ lệ bản vẽ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
24 questions
GDKT-PL 11 Giữa Kì 2 (kntt)

Quiz
•
KG
23 questions
Như Phúc Sử 11

Quiz
•
11th Grade
24 questions
địa lý

Quiz
•
KG
25 questions
ÔN TẬP MÔN CÔNG NGHỆ

Quiz
•
4th Grade
25 questions
sinh 6

Quiz
•
KG
25 questions
chương 2

Quiz
•
University
26 questions
Câu hỏi về bản vẽ kỹ thuật

Quiz
•
KG
23 questions
Quốc phòng part 10

Quiz
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade