Chọn dạng đúng của động từ

Chọn dạng đúng của động từ

6th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 5- Unit 19 +20

English 5- Unit 19 +20

5th - 7th Grade

42 Qs

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

BÀI TẬP LUYỆN THI  VÀO LỚP 6 - TENSES

BÀI TẬP LUYỆN THI VÀO LỚP 6 - TENSES

6th Grade

43 Qs

Comparative Adjective

Comparative Adjective

6th - 8th Grade

50 Qs

Gr QAnh QAnh - 2022 W18-W21 - FILL - p0.5

Gr QAnh QAnh - 2022 W18-W21 - FILL - p0.5

6th - 9th Grade

41 Qs

LOP 6 he  - THI HIEN TAI THUONG

LOP 6 he - THI HIEN TAI THUONG

6th Grade

46 Qs

Bộ ôn tập từ vựng

Bộ ôn tập từ vựng

6th - 8th Grade

42 Qs

GLOBAL 6 - UNIT 4 - GETTING AND A CLOSER LOOK

GLOBAL 6 - UNIT 4 - GETTING AND A CLOSER LOOK

6th Grade

42 Qs

Chọn dạng đúng của động từ

Chọn dạng đúng của động từ

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Dương Bạch

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng quá khứ đơn (V2) của "bear" là:

borne

bear

bore

beared

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng quá khứ phân từ (V3) của "beat" là:

beated

beat

beating

beaten

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng V2 của "become" là:

became

become

becomed

becoming

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng V3 của "befall" là:

befallen

befalled

befell

befall

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng quá khứ của "begin" là:

began

begun

beginning

begined

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng quá khứ phân từ của "behold" là:

beholded

beheld

beholding

behelded

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng V2 của "bend" là:

bended

bend

bent

bint

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?